Đáp Án Trắc Nghiệm DXD391c KS57 - Quản Trị Dự Án Và Duy Trì Đổi Mới Trong Chuyển Đổi Số (Full Module)

Đáp án trắc nghiệm DXD391c KS57 môn Quản Trị Dự Án và Duy Trì Đổi Mới (Full Module). Tài liệu tham khảo Coursera cho sinh viên FPT Kỹ sư 57.

Chương trình Kỹ Sư 57 (KS57) của Đại học FPT tiếp tục với học phần DXD391c, trong đó Course 3 tập trung vào chủ đề Quản Trị Dự Án Và Duy Trì Đổi Mới Trong Chuyển Đổi Số. Học phần này trên Coursera đi sâu vào các phương pháp quản lý dự án hiện đại (Agile, Scrum, Hybrid), lập kế hoạch (SMART, WBS), quản trị rủi ro (RACI, Ma trận rủi ro), và các chiến lược duy trì đổi mới liên tục (Kaizen, PDCA) trong bối cảnh chuyển đổi số.

Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ đáp án trắc nghiệm cho tất cả các module trong Course 3, giúp sinh viên ôn tập và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

Đáp án trắc nghiệm DXD391c KS57 Quản Trị Dự Án Và Duy Trì Đổi Mới
Đáp án DXD391c KS57 - Quản trị dự án và duy trì đổi mới
Tài liệu đáp án trắc nghiệm DXD391c KS57 được TruongDevs tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín và kinh nghiệm học tập thực tế. Khuyến nghị sinh viên sử dụng để tham khảo, kết hợp cùng giáo trình và bài giảng chính thức nhằm đạt kết quả cao nhất.{alertWarning}
{getToc} $title={Nội dung chính}

Quản trị dự án và duy trì đổi mới trong chuyển đổi số

Module 1: Tổng quan về quản lý dự án chuyển đổi số

Câu 1: Chuyển đổi số là gì?

A Tự động hóa quy trình mà không cần thay đổi tổ chức

B Ứng dụng công nghệ để thay đổi quy trình, văn hóa, và tạo giá trị mới

C Phát triển phần mềm hoặc cơ sở hạ tầng với phạm vi cố định

D Chỉ tập trung vào việc áp dụng công nghệ mới

Chọn B

Giải thích: Chuyển đổi số không chỉ là ứng dụng công nghệ (D sai) hay tự động hóa đơn thuần (A sai). Nó là quá trình thay đổi toàn diện cả quy trình làm việc, văn hóa tổ chức và mô hình kinh doanh để tạo ra giá trị mới hoặc lợi thế cạnh tranh.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của dự án chuyển đổi số?

A Phạm vi cố định và ít thay đổi trong quá trình

B Thay đổi liên tục do công nghệ phát triển

C Tập trung vào trải nghiệm người dùng

D Phạm vi thay đổi rộng, tác động nhiều phòng ban

Chọn A

Giải thích: Khác với dự án truyền thống thường có phạm vi cố định, dự án chuyển đổi số thường có phạm vi linh hoạt và thay đổi liên tục (B) để thích ứng với công nghệ mới và phản hồi từ người dùng (C). Nó cũng thường tác động sâu rộng đến nhiều bộ phận (D).

Câu 3: Theo McKinsey (2024), điều gì làm tăng khả năng thành công của dự án chuyển đổi số gấp 3.1 lần?

A Đào tạo nhân viên kỹ năng số

B Tầm nhìn rõ ràng từ lãnh đạo

C Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất

D Phân bổ ngân sách lớn

Chọn B

Giải thích: Sự cam kết, định hướng và tầm nhìn rõ ràng từ ban lãnh đạo (tone at the top) là yếu tố then chốt, tạo động lực và định hướng cho toàn bộ tổ chức trong quá trình chuyển đổi số phức tạp.

Câu 4: Dự án chuyển đổi số khác với dự án truyền thống ở điểm nào?

A Có phạm vi cố định và ít phối hợp

B Chỉ tập trung vào phát triển công nghệ

C Sử dụng quy trình Waterfall tuần tự

D Tác động đến văn hóa, quy trình và nhiều phòng ban

Chọn D

Giải thích: Chuyển đổi số mang tính chiến lược và toàn diện, ảnh hưởng sâu sắc đến cách thức vận hành (quy trình), cách suy nghĩ (văn hóa) của nhiều bộ phận trong tổ chức, chứ không chỉ giới hạn ở một công nghệ hay quy trình cố định (A, B, C).

Câu 5: Giai đoạn nào trong dự án chuyển đổi số tập trung vào việc phân tích hiện trạng và nhu cầu người dùng?

A Vận hành & Cải tiến

B Thiết kế & Thử nghiệm

C Đồng thuận

D Khảo sát

Chọn D

Giải thích: Giai đoạn đầu tiên ("Khảo sát" hoặc "Discovery") là nền tảng, tập trung vào việc hiểu rõ điểm xuất phát (hiện trạng quy trình, công nghệ) và mong muốn của người dùng cuối (nhu cầu, pain points) để xác định đúng vấn đề cần giải quyết.

Câu 6: Vai trò nào chịu trách nhiệm định hướng chiến lược và phê duyệt ngân sách trong dự án chuyển đổi số?

A Lãnh đạo

B Đội phát triển

C Người dùng đại diện

D Quản lý dự án

Chọn A

Giải thích: Ban lãnh đạo (Board of Directors, CEO, Executives) là người đưa ra quyết định chiến lược cấp cao nhất, bao gồm việc đặt ra tầm nhìn, phê duyệt các khoản đầu tư lớn (ngân sách) và bảo trợ cho dự án.

Câu 7: Kỹ năng kỹ thuật nào sau đây KHÔNG được đề cập trong tài liệu về chuyển đổi số?

A Phân tích dữ liệu với Power BI

B Cloud computing

C Lập trình Python

D Thiết kế đồ họa Photoshop

Chọn D

Giải thích: Chuyển đổi số thường nhấn mạnh các kỹ năng liên quan đến dữ liệu (A), hạ tầng đám mây (B), và tự động hóa/AI (C). Thiết kế đồ họa bằng Photoshop, dù cần thiết cho UI/UX, thường không được liệt kê là kỹ năng kỹ thuật cốt lõi của chuyển đổi số như các kỹ năng kia.

Câu 8: Theo tài liệu, công cụ nào được sử dụng để phân vai rõ ràng trong dự án chuyển đổi số?

A Biểu đồ Gantt

B Dashboard KPI

C Ma trận RACI

D Vòng tròn PDCA

Chọn C

Giải thích: Ma trận RACI (Responsible, Accountable, Consulted, Informed) là công cụ phổ biến để xác định và làm rõ vai trò, trách nhiệm của từng cá nhân/bộ phận đối với từng nhiệm vụ trong dự án, giúp tránh chồng chéo hoặc bỏ sót công việc.

Câu 9: Rào cản nào sau đây được báo cáo là nguyên nhân chính gây thất bại trong 70% dự án chuyển đổi số?

A Thiếu cam kết từ lãnh đạo

B Thiếu công nghệ tiên tiến

C Thiếu dữ liệu

D Thiếu ngân sách

Chọn A

Giải thích: Nhiều nghiên cứu (như của McKinsey, Gartner) chỉ ra rằng sự thiếu cam kết, thiếu tầm nhìn hoặc không thực sự dẫn dắt quá trình thay đổi từ cấp lãnh đạo là yếu tố rủi ro lớn nhất dẫn đến thất bại của các sáng kiến chuyển đổi số.

Câu 10: Trong case study Revlon, nguyên nhân chính dẫn đến thất bại của dự án ERP SAP S/4HANA là gì?

A Sử dụng công nghệ lỗi thời

B Thiếu chiến lược chuyển đổi số tổng thể

C Quá phụ thuộc vào đội ngũ IT

D Thiếu sự phối hợp giữa các phòng ban

Chọn B

Giải thích: Thất bại của Revlon thường được cho là do triển khai một hệ thống ERP phức tạp mà không đặt nó trong một bối cảnh chiến lược chuyển đổi số rõ ràng, thiếu sự chuẩn bị về quy trình, dữ liệu và quản lý thay đổi trên toàn tổ chức.

Câu 11: Phương pháp nào được khuyến nghị để quản lý dự án chuyển đổi số nhằm thích nghi với thay đổi?

A Kanban

B Lean

C Waterfall

D Agile/Scrum

Chọn D

Giải thích: Các phương pháp Agile, đặc biệt là Scrum, được thiết kế để xử lý các dự án có yêu cầu không rõ ràng hoặc hay thay đổi. Chúng hoạt động theo các vòng lặp ngắn (sprint), cho phép điều chỉnh và thích nghi liên tục.

Câu 12: Trong giai đoạn “Triển khai & Đào tạo” của dự án chuyển đổi số, hoạt động chính là gì?

A Phân tích hiện trạng và nhu cầu

B Xác định mục tiêu và đội dự án

C Mở rộng giải pháp và đào tạo nhân viên

D Theo dõi KPI và cải tiến liên tục

Chọn C

Giải thích: Sau khi thiết kế và thử nghiệm, giai đoạn này tập trung vào việc đưa giải pháp vào sử dụng thực tế trên quy mô rộng hơn (mở rộng, roll-out) và đảm bảo người dùng cuối (nhân viên) biết cách sử dụng nó hiệu quả (đào tạo).

Câu 13: Theo tài liệu, công cụ nào hỗ trợ đo lường KPI trong dự án chuyển đổi số?

A Power BI

B Microsoft Teams

C Jira

D Notion

Chọn A

Giải thích: Power BI là công cụ Business Intelligence (BI) mạnh mẽ, cho phép kết nối nhiều nguồn dữ liệu, tính toán các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) và trực quan hóa chúng trên dashboard để theo dõi và đo lường.

Câu 14: Ví dụ nào sau đây minh họa cho dự án chuyển đổi số trong doanh nghiệp bán lẻ?

A Phát triển phần mềm kế toán

B Triển khai ứng dụng di động tích hợp CRM

C Xây dựng website tĩnh

D Cài đặt phần mềm quản lý điểm

Chọn B

Giải thích: Dự án này thể hiện rõ tính chuyển đổi: tạo kênh tương tác mới (app di động), cá nhân hóa trải nghiệm (tích hợp CRM), thay đổi cách khách hàng mua sắm và doanh nghiệp quản lý quan hệ khách hàng.

Câu 15: Trong dự án chuyển đổi số của Tesco, cách nào đã giúp giảm kháng cự từ nhân viên?

A Thay đổi toàn bộ đội ngũ nhân viên

B Đào tạo ngắn hạn và truyền thông nội bộ

C Tăng ngân sách dự án

D Sử dụng công nghệ tiên tiến hơn

Chọn B

Giải thích: Quản lý sự thay đổi (Change Management) là yếu tố quan trọng. Việc truyền thông rõ ràng về lợi ích của hệ thống mới và cung cấp đào tạo đầy đủ giúp nhân viên hiểu, chấp nhận và sử dụng công nghệ mới hiệu quả hơn, giảm bớt sự phản kháng.

Câu 16: Năng lực cốt lõi nào cần thiết để quản lý rủi ro trong dự án chuyển đổi số?

A Thiết kế giao diện người dùng

B Quản lý rủi ro với ma trận rủi ro

C Lập trình nâng cao

D Tầm nhìn chiến lược

Chọn B

Giải thích: Quản lý rủi ro (Risk Management) là một năng lực quản lý dự án quan trọng. Ma trận rủi ro (đánh giá xác suất và tác động) là công cụ cơ bản để nhận diện, phân tích và lập kế hoạch ứng phó với các rủi ro tiềm ẩn.

Câu 17: Theo tài liệu, giải pháp nào giúp kiểm soát phạm vi thay đổi trong dự án chuyển đổi số?

A Thuê thêm chuyên gia IT

B Tăng ngân sách dự án

C Sử dụng mô hình SMART và thử nghiệm MVP

D Áp dụng mô hình Waterfall

Chọn C

Giải thích: Để tránh "scope creep" (phạm vi phình to không kiểm soát), cần đặt mục tiêu rõ ràng, đo lường được (SMART) và bắt đầu với phiên bản tối thiểu (MVP - Minimum Viable Product) để thử nghiệm, lấy phản hồi trước khi mở rộng.

Câu 18: Trong dự án chuyển đổi số của Revlon, hậu quả nào xảy ra do thiếu chuẩn bị dữ liệu?

A Tăng thời gian xử lý đơn hàng

B Hệ thống xử lý sai lệch, gây tắc nghẽn vận hành

C Tăng chi phí đào tạo nhân viên

D Giảm tỷ lệ hài lòng khách hàng

Chọn B

Giải thích: Việc di chuyển dữ liệu (Data Migration) từ hệ thống cũ sang hệ thống mới (như ERP) là rất phức tạp. Nếu dữ liệu không được làm sạch, chuẩn hóa và ánh xạ đúng cách, hệ thống mới sẽ hoạt động sai, dẫn đến lỗi nghiệp vụ và đình trệ hoạt động.

Câu 19: Vai trò của “Người dùng đại diện” trong dự án chuyển đổi số là gì?

A Góp ý và thử nghiệm để đảm bảo tính thực tiễn

B Thiết kế và triển khai giải pháp kỹ thuật

C Định hướng chiến lược và phê duyệt ngân sách

D Quản lý tiến độ và nguồn lực

Chọn A

Giải thích: Người dùng đại diện (User Representative hoặc Business User) là cầu nối giữa đội dự án và người dùng cuối. Họ tham gia đóng góp yêu cầu, thử nghiệm (UAT - User Acceptance Testing) và đưa phản hồi để đảm bảo giải pháp đáp ứng đúng nhuCầu thực tế.

Câu 20: Văn hóa số trong dự án chuyển đổi số có vai trò gì?

A Thúc đẩy sáng tạo và chấp nhận thay đổi

B Tăng tốc độ phát triển công nghệ

C Tập trung vào ổn định tổ chức

D Giảm chi phí triển khai dự án

Chọn A

Giải thích: Văn hóa số (Digital Culture) khuyến khích sự cởi mở, dám thử nghiệm, học hỏi từ thất bại, cộng tác và sẵn sàng thích ứng với những thay đổi do công nghệ mang lại, tạo môi trường thuận lợi cho đổi mới.

Module 2: Phương pháp quản lý dự án chuyển đổi số

Câu 1: Tại sao các dự án chuyển đổi số cần đổi mới phương pháp quản lý dự án?

A Để tập trung vào tài liệu chi tiết

B Để giảm chi phí phần cứng

C Để sử dụng quy trình tuần tự truyền thống

D Để thích nghi với công nghệ và nhu cầu thay đổi nhanh

Chọn D

Giải thích: Môi trường chuyển đổi số có đặc điểm là công nghệ liên tục cập nhật và yêu cầu từ thị trường/người dùng thay đổi nhanh chóng. Các phương pháp quản lý truyền thống (như Waterfall) quá cứng nhắc, cần các phương pháp linh hoạt hơn (như Agile) để thích ứng.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây là nổi bật của phương pháp Waterfall?

A Phối hợp đa ngành với phản hồi liên tục

B Làm việc theo vòng lặp ngắn

C Linh hoạt, điều chỉnh yêu cầu liên tục

D Quy trình tuần tự, yêu cầu cố định từ đầu

Chọn D

Giải thích: Waterfall (Thác nước) là mô hình quản lý dự án truyền thống, hoạt động theo các giai đoạn tuần tự (làm xong giai đoạn 1 mới sang 2). Yêu cầu phải được xác định cố định ngay từ đầu và rất khó thay đổi về sau.

Câu 3: Phương pháp Agile phù hợp nhất với dự án chuyển đổi số nào sau đây?

A Triển khai hệ thống kế toán với yêu cầu cố định

B Nâng cấp phần mềm với nghiệp vụ ổn định

C Xây dựng cơ sở hạ tầng vật lý

D Phát triển ứng dụng di động với yêu cầu thay đổi thường xuyên

Chọn D

Giải thích: Agile phát huy thế mạnh trong các dự án mà yêu cầu không rõ ràng hoặc hay thay đổi. Phát triển app di động là một ví dụ điển hình, nơi phản hồi từ người dùng và sự thay đổi của thị trường diễn ra liên tục.

Câu 4: Trong Scrum, vai trò của Product Owner là gì?

A Theo dõi tiến độ và báo cáo KPI

B Quản lý Product Backlog và ưu tiên tính năng

C Lập trình và kiểm thử sản phẩm

D Hỗ trợ nhóm giải quyết trở ngại kỹ thuật

Chọn B

Giải thích: Product Owner (PO) là người đại diện cho khách hàng/người dùng. Nhiệm vụ chính của PO là xây dựng, quản lý và sắp xếp thứ tự ưu tiên cho Product Backlog (danh sách các yêu cầu, tính năng cần làm) để đảm bảo đội phát triển làm ra sản phẩm có giá trị nhất.

Câu 5: Theo tài liệu, nhược điểm chính của phương pháp Waterfall trong chuyển đổi số là gì?

A Phụ thuộc vào phản hồi khách hàng

B Cần đội ngũ có kinh nghiệm cao

C Ít linh hoạt, khó điều chỉnh khi yêu cầu thay đổi

D Yêu cầu quá nhiều tài liệu

Chọn C

Giải thích: Do tính tuần tự và yêu cầu cố định từ đầu, Waterfall rất thiếu linh hoạt. Nếu giữa chừng có sự thay đổi về công nghệ hoặc yêu cầu từ thị trường, việc điều chỉnh dự án theo Waterfall là rất khó khăn và tốn kém.

Câu 6: Công cụ nào sau đây được sử dụng để quản lý backlog và theo dõi sprint trong Scrum?

A Jira

B Google Drive

C Microsoft Project

D Power BI

Chọn A

Giải thích: Jira (của Atlassian) là một công cụ quản lý dự án Agile rất phổ biến, được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ các quy trình Scrum và Kanban, bao gồm quản lý Product Backlog, Sprint Backlog, tạo task, theo dõi tiến độ trên bảng (board).

Câu 7: Trong case study Swiss Post, yếu tố nào góp phần lớn vào thành công của Scrum?

A Tăng ngân sách dự án

B Giảm số lượng sprint

C Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất

D Tư duy chuyển đổi linh hoạt và lãnh đạo hỗ trợ

Chọn D

Giải thích: Thành công của việc áp dụng Scrum không chỉ nằm ở quy trình mà còn ở tư duy (mindset). Swiss Post thành công nhờ sự thay đổi tư duy sang hướng linh hoạt, chấp nhận thử nghiệm, cùng với sự ủng hộ và tạo điều kiện từ ban lãnh đạo.

Câu 8: Phương pháp Hybrid kết hợp yếu tố nào của Waterfall và Agile?

A Phản hồi liên tục và phạm vi cố định

B Kế hoạch cố định và phát triển linh hoạt

C Họp hàng ngày và quy trình tuần tự

D Quy trình lặp lại và tài liệu chi tiết

Chọn B

Giải thích: Hybrid (Lai) là sự kết hợp. Nó thường lấy phần lập kế hoạch tổng thể, xác định các giai đoạn chính theo kiểu Waterfall (có kế hoạch cố định ban đầu) nhưng trong từng giai đoạn hoặc cho từng phần cụ thể lại áp dụng cách phát triển linh hoạt, lặp lại của Agile.

Câu 9: Theo tài liệu, thách thức chính khi áp dụng Scrum trong dự án chuyển đổi số là gì?

A Yêu cầu cố định từ đầu

B Cần đào tạo nhóm và phối hợp chặt chẽ

C Thiếu công nghệ phù hợp

D Quá nhiều tài liệu cần quản lý

Chọn B

Giải thích: Scrum đòi hỏi đội ngũ phải hiểu rõ quy trình, các vai trò (PO, SM, Dev Team) và thực hiện nghiêm túc các nghi lễ (daily standup, sprint review...). Nó cũng yêu cầu sự phối hợp và giao tiếp liên tục trong nhóm và với các bên liên quan, điều này cần thời gian để xây dựng và duy trì.

Câu 10: Trello được mô tả là phù hợp nhất cho loại dự án chuyển đổi số nào?

A Dự án lớn với quy trình phức tạp

B Dự án cần tích hợp dữ liệu thời gian thực

C Dự án nhỏ, cần quản lý trực quan

D Dự án yêu cầu báo cáo hiệu suất chi tiết

Chọn C

Giải thích: Trello là công cụ quản lý công việc theo dạng bảng Kanban (các cột To Do, Doing, Done). Nó rất trực quan, đơn giản, dễ sử dụng, phù hợp cho các dự án quy mô nhỏ hoặc các nhóm cần theo dõi công việc một cách linh hoạt.

Câu 11: Trong dự án chuyển đổi số ứng dụng bán hàng, kết quả nào đạt được nhờ áp dụng Scrum?

A Hoàn thành 100% tính năng trong sprint đầu

B Tăng 30% thời gian phát triển

C Giảm 50% chi phí phát triển

D Ra mắt sớm 1 tháng, tăng 20% doanh thu online

Chọn D

Giải thích: Lợi ích của Scrum là giúp đưa sản phẩm ra thị trường nhanh hơn (ra mắt sớm) thông qua các vòng lặp ngắn và tập trung vào các tính năng giá trị nhất, từ đó sớm mang lại kết quả kinh doanh (tăng doanh thu).

Câu 12: Vai trò của Scrum Master trong dự án chuyển đổi số là gì?

A Lập trình và thiết kế giao diện

B Ưu tiên tính năng dựa trên phản hồi khách hàng

C Hỗ trợ nhóm, đảm bảo tuân thủ quy trình Scrum

D Thu thập phản hồi từ người dùng cuối

Chọn C

Giải thích: Scrum Master (SM) đóng vai trò là người hỗ trợ (servant leader) cho đội phát triển. Nhiệm vụ chính là đảm bảo nhóm hiểu và tuân thủ đúng các nguyên tắc, quy trình của Scrum, đồng thời loại bỏ các rào cản (impediments) để nhóm làm việc hiệu quả.

Câu 13: Theo tài liệu, lợi ích chính của phương pháp Kanban trong chuyển đổi số là gì?

A Tăng tốc độ phát triển sản phẩm

B Tăng cường phân tích dữ liệu

C Tạo tài liệu chi tiết cho dự án

D Trực quan hóa tiến độ, giảm tắc nghẽn

Chọn D

Giải thích: Kanban tập trung vào việc trực quan hóa luồng công việc (visualize workflow) trên một bảng. Điều này giúp mọi người dễ dàng nhìn thấy công việc đang ở giai đoạn nào, phát hiện các điểm tắc nghẽn (bottlenecks) và giới hạn công việc đang thực hiện (WIP limits) để tối ưu hóa dòng chảy.

Câu 14: Tại sao phương pháp Waterfall ít phù hợp với các dự án chuyển đổi số phức tạp?

A Vì nó cần đội ngũ lớn hơn

B Vì nó phụ thuộc vào phản hồi liên tục

C Vì nó không cho phép thay đổi yêu cầu giữa chừng

D Vì nó yêu cầu quá nhiều công cụ hiện đại

Chọn C

Giải thích: Lặp lại nhược điểm của Waterfall. Tính cứng nhắc, khó thay đổi yêu cầu khi dự án đã chạy là điểm yếu chí mạng của Waterfall khi đối mặt với sự phức tạp và thay đổi liên tục của các dự án chuyển đổi số.

Câu 15: Trong case study Swiss Post, việc áp dụng Scrum đã giúp giảm bao nhiêu % lỗi phần mềm?

A 20%

B 30%

C 50%

D 40%

Chọn C

Giải thích: Theo case study được đề cập, việc áp dụng Scrum với các vòng lặp ngắn, kiểm thử liên tục và phản hồi thường xuyên đã giúp Swiss Post cải thiện đáng kể chất lượng sản phẩm, giảm tới 50% lỗi phần mềm.

Câu 16: Công cụ Slack được sử dụng chủ yếu trong dự án chuyển đổi số để làm gì?

A Theo dõi KPI dự án

B Giao tiếp nhóm và tích hợp với Jira/Trello

C Quản lý backlog và sprint

D Tạo biểu đồ tiến độ

Chọn B

Giải thích: Slack là một nền tảng giao tiếp cộng tác theo kênh, giúp các nhóm trao đổi thông tin, chia sẻ file hiệu quả. Nó cũng có khả năng tích hợp mạnh mẽ với các công cụ quản lý dự án khác như Jira, Trello để cập nhật trạng thái công việc.

Câu 17: Theo tài liệu, yếu tố nào sau đây là chìa khóa để áp dụng Scrum hiệu quả trong chuyển đổi số?

A Sử dụng quy trình tuần tự

B Giảm số lượng vai trò trong nhóm

C Phản hồi liên tục từ khách hàng

D Tăng ngân sách dự án

Chọn C

Giải thích: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của Agile và Scrum là vòng lặp phản hồi (feedback loop). Việc thường xuyên lấy ý kiến, phản hồi từ khách hàng/người dùng giúp đảm bảo sản phẩm đi đúng hướng và đáp ứng nhu cầu thực tế.

Câu 18: Phương pháp nào nên được chọn cho một dự án chuyển đổi số triển khai hệ thống ERP với một số yêu cầu cố định và một số yêu cầu linh hoạt?

A Scrum

B Hybrid

C Agile

D Waterfall

Chọn B

Giải thích: Dự án ERP thường có một phần yêu cầu cốt lõi khá cố định (theo chuẩn nghiệp vụ), nhưng cũng có những phần cần linh hoạt để tùy chỉnh theo đặc thù doanh nghiệp. Phương pháp Hybrid kết hợp kế hoạch tổng thể (Waterfall) và triển khai linh hoạt (Agile) là phù hợp nhất.

Câu 19: Theo tài liệu, hậu quả nào xảy ra nếu sử dụng phương pháp quản lý không phù hợp trong chuyển đổi số?

A Giảm chi phí dự án

B Chậm tiến độ, vượt ngân sách, hoặc thất bại

C Giảm thời gian phát triển sản phẩm

D Tăng sự hài lòng của khách hàng

Chọn B

Giải thích: Sử dụng phương pháp quá cứng nhắc (như Waterfall) cho dự án cần linh hoạt, hoặc ngược lại, sẽ dẫn đến việc không quản lý được thay đổi, gây chậm trễ, phát sinh chi phí và có thể làm dự án thất bại hoàn toàn.

Câu 20: Trong dự án chuyển đổi số, yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh là cốt lõi để ra quyết định hiệu quả?

A Tăng số lượng nhân sự

B Quy trình cố định không thay đổi

C Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất

D Dữ liệu thời gian thực và phân tích

Chọn D

Giải thích: Chuyển đổi số trao quyền ra quyết định dựa trên dữ liệu (data-driven decisions). Việc thu thập, phân tích dữ liệu (thường là gần thời gian thực) giúp các cấp quản lý nắm bắt tình hình nhanh chóng và đưa ra các quyết định điều chỉnh kịp thời, chính xác.

Module 3: Lập kế hoạch và quản trị rủi ro

Câu 1: Tại sao các dự án chuyển đổi số cần đổi mới phương pháp quản lý dự án?

A Để sử dụng quy trình tuần tự truyền thống

B Để tập trung vào tài liệu chi tiết

C Để giảm chi phí phần cứng

D Để thích nghi với công nghệ và nhu cầu thay đổi nhanh

Chọn D

Giải thích: Lặp lại ý từ Module 2. Chuyển đổi số diễn ra trong bối cảnh công nghệ và yêu cầu thị trường biến động không ngừng. Phương pháp quản lý truyền thống (A, B) quá cứng nhắc, cần các phương pháp linh hoạt hơn để thích ứng.

Câu 2: Mục tiêu SMART trong lập kế hoạch chuyển đổi số bao gồm yếu tố nào sau đây?

A Chi phí, Tiến độ, Nguồn lực, Kết quả, Giám sát

B Cụ thể, Đo lường, Đạt được, Liên quan, Thời hạn

C Kỹ thuật, Phân tích, Ứng dụng, Tối ưu, Kiểm soát

D Tự động hóa, Đánh giá, Khả thi, Tích hợp, Hiệu quả

Chọn B

Giải thích: SMART là viết tắt của 5 tiêu chí để đặt mục tiêu hiệu quả: Specific (Cụ thể), Measurable (Đo lường được), Achievable (Có thể đạt được), Relevant (Liên quan), Time-bound (Có thời hạn).

Câu 3: Work Breakdown Structure (WBS) trong dự án chuyển đổi số có vai trò gì?

A Phân chia công việc thành các nhiệm vụ nhỏ hơn

B Xây dựng ma trận trách nhiệm RACI

C Đánh giá xác suất và tác động rủi ro

D Theo dõi tiến độ thời gian

Chọn A

Giải thích: WBS (Cấu trúc phân chia công việc) là công cụ dùng để chia nhỏ phạm vi tổng thể của dự án thành các gói công việc (work packages) và nhiệm vụ (tasks) cụ thể, dễ quản lý và ước lượng hơn.

Câu 4: Theo tài liệu, lợi ích chính của biểu đồ Gantt trong quản lý dự án chuyển đổi số là gì?

A Nhận diện rủi ro tiềm ẩn

B Đặt mục tiêu kinh doanh cụ thể

C Phân loại rủi ro theo loại

D Kiểm soát tiến độ và lên lịch nhiệm vụ

Chọn C (Tương ứng với nội dung D)

Giải thích: Biểu đồ Gantt là công cụ trực quan hóa lịch trình dự án. Nó hiển thị các nhiệm vụ, thời gian bắt đầu/kết thúc dự kiến và sự phụ thuộc giữa chúng, giúp quản lý dự án lên lịch và kiểm soát tiến độ.

Câu 5: Ma trận rủi ro trong quản trị rủi ro chuyển đổi số được sử dụng để làm gì?

A Lên lịch đào tạo nhân viên

B Đánh giá xác suất và tác động để ưu tiên rủi ro

C Phân bổ ngân sách dự án

D Theo dõi KPI của dự án

Chọn B

Giải thích: Ma trận rủi ro (Risk Matrix) thường có 2 trục: Xác suất xảy ra (Probability) và Mức độ tác động (Impact). Bằng cách đặt rủi ro vào ma trận này, người quản lý có thể ưu tiên xử lý những rủi ro có xác suất cao và tác động lớn.

Câu 6: Trong case study về Nike, yếu tố nào góp phần lớn vào thành công của dự án SAP S/4HANA?

A Sử dụng công nghệ AI để dự báo nhu cầu

B Triển khai theo từng giai đoạn với thử nghiệm tại thị trường nhỏ

C Giảm chi phí nhân sự

D Tập trung vào marketing số hóa

Chọn B

Giải thích: Việc triển khai các dự án lớn như ERP thường tiềm ẩn nhiều rủi ro. Cách tiếp cận theo từng giai đoạn (phased rollout) và thử nghiệm (pilot) ở quy mô nhỏ trước giúp Nike phát hiện sớm vấn đề, điều chỉnh và giảm thiểu rủi ro khi triển khai toàn diện.

Câu 7: Theo quy trình quản trị rủi ro trong Module 3, bước nào được thực hiện đầu tiên?

A Nhận diện rủi ro

B Phân tích rủi ro

C Lập kế hoạch ứng phó

D Giám sát và cập nhật

Chọn A

Giải thích: Quy trình quản trị rủi ro luôn bắt đầu bằng việc Nhận diện (Identify): Phải biết có những rủi ro tiềm ẩn nào trước khi có thể Phân tích (Analyze), Lập kế hoạch ứng phó (Plan Response) và Giám sát (Monitor).

Câu 8: Công cụ nào sau đây hỗ trợ phân định trách nhiệm trong dự án chuyển đổi số?

A Biểu đồ Gantt

B Ma trận RACI

C Ma trận rủi ro

D Bảng SMART

Chọn B

Giải thích: Lặp lại kiến thức Module 1. Ma trận RACI (Responsible, Accountable, Consulted, Informed) là công cụ chuyên dùng để làm rõ ai làm gì, ai chịu trách nhiệm chính, ai cần tham khảo ý kiến, ai cần được thông báo cho từng công việc.

Câu 9: Theo tài liệu, rủi ro “kháng cự từ nhân viên” trong chuyển đổi số có thể được giảm thiểu bằng cách nào?

A Tăng chi phí phần mềm

B Tổ chức đào tạo và cải thiện giao diện người dùng (UX)

C Sử dụng hệ thống ERP cũ

D Giảm số lượng KPI

Chọn A (Tương ứng với nội dung B)

Giải thích: Sự kháng cự thường đến từ nỗi sợ không biết dùng hoặc thấy công cụ mới khó dùng. Đào tạo giúp họ tự tin hơn, còn cải thiện UX (trải nghiệm người dùng) làm cho công cụ dễ sử dụng hơn, từ đó giảm bớt sự phản kháng.

Câu 10: Trong ví dụ về Starbucks, ứng dụng đặt hàng qua di động đạt doanh thu 5 tỷ USD năm 2023 nhờ yếu tố nào?

A Tăng chi phí quảng cáo

B Kế hoạch rõ ràng và quản trị rủi ro hiệu quả

C Giảm số lượng nhân viên

D Sử dụng công nghệ blockchain

Chọn B

Giải thích: Thành công của Starbucks đến từ việc có chiến lược số rõ ràng (tập trung vào trải nghiệm khách hàng qua app), lập kế hoạch triển khai bài bản và quản lý tốt các rủi ro (về công nghệ, vận hành, chấp nhận của người dùng).

Câu 11: Phương pháp MoSCoW được sử dụng trong lập kế hoạch chuyển đổi số để làm gì?

A Phân loại rủi ro theo nguồn gốc

B Đánh giá rủi ro

C Theo dõi tiến độ nhiệm vụ

D Xác định ưu tiên phạm vi (Must have, Should have, Could have, Won’t have)

Chọn D

Giải thích: MoSCoW là kỹ thuật dùng để phân loại mức độ ưu tiên của các yêu cầu hoặc tính năng: Must have (Bắt buộc phải có), Should have (Nên có), Could have (Có thể có nếu dư thời gian/nguồn lực), Won't have (Sẽ không làm trong lần này).

Câu 12: Theo tài liệu, Siemens đã sử dụng công cụ nào để tích hợp IoT với hệ thống ERP trong dự án chuyển đổi số?

A Excel

B MuleSoft

C Jira

D Power BI

Chọn B

Giải thích: MuleSoft (thuộc Salesforce) là một nền tảng tích hợp (Integration Platform) hàng đầu, giúp kết nối các ứng dụng, dữ liệu và thiết bị khác nhau (như cảm biến IoT và hệ thống ERP) thông qua APIs.

Câu 13: Biện pháp ứng phó nào phù hợp nhất cho rủi ro cao như lỗi thanh toán trong dự án e-commerce?

A Chấp nhận rủi ro

B Giảm ngân sách dự án

C Tăng thời gian đào tạo

D Triển khai pilot để giảm thiểu lỗi

Chọn C (Tương ứng với nội dung D)

Giải thích: Lỗi thanh toán là rủi ro nghiêm trọng (tác động cao). Biện pháp ứng phó phù hợp là Giảm thiểu (Mitigate) rủi ro bằng cách thử nghiệm kỹ lưỡng ở quy mô nhỏ (pilot) trước khi triển khai rộng rãi, nhằm phát hiện và sửa lỗi sớm.

Câu 14: Theo Gartner (2023), một kế hoạch chuyển đổi số tốt có thể giảm bao nhiêu phần trăm chi phí triển khai?

A 5-10%

B 40-50%

C 20-30%

D 60-70%

Chọn B (Tương ứng với nội dung C)

Giải thích: Việc lập kế hoạch cẩn thận giúp xác định đúng phạm vi, lựa chọn công nghệ phù hợp, lường trước rủi ro và tối ưu nguồn lực, từ đó giảm đáng kể chi phí lãng phí hoặc sửa chữa sai lầm trong quá trình triển khai.

Câu 15: Trong dự án CRM được đề cập trong Module 3, giải pháp nào giúp đạt tỷ lệ sử dụng 85% từ nhân viên?

A Tăng chi phí phần cứng

B Giảm số lượng người dùng

C Sử dụng hệ thống cũ

D Đào tạo và cải thiện UX

Chọn C (Tương ứng với nội dung D)

Giải thích: Để nhân viên chấp nhận và sử dụng hệ thống mới, cần đảm bảo họ biết cách dùng (Đào tạo) và hệ thống dễ dùng (Cải thiện UX). Đây là yếu tố then chốt để tăng tỷ lệ áp dụng (adoption rate).

Câu 16: Theo tài liệu, lợi ích chính của việc lập kế hoạch chuyển đổi số là gì?

A Tăng chi phí dự án

B Định hướng rõ ràng và giảm rủi ro thất bại

C Tập trung vào công nghệ cũ

D Giảm số lượng nhân viên

Chọn B

Giải thích: Kế hoạch giống như tấm bản đồ, giúp mọi người biết cần đi đâu (định hướng), đi như thế nào và tránh những ổ gà (giảm rủi ro) trên đường.

Câu 17: Công cụ nào sau đây được Nike sử dụng để chuẩn hóa dữ liệu trước khi triển khai SAP S/4HANA?

A Quy trình làm sạch và đồng bộ dữ liệu

B Kanban

C Jira

D Trello

Chọn A

Giải thích: Chuẩn bị dữ liệu (Data Preparation) là một bước cực kỳ quan trọng trước khi migration. Nó bao gồm các quy trình như làm sạch (cleaning), loại bỏ trùng lặp (deduplication), chuẩn hóa (standardization) và đồng bộ (synchronization) dữ liệu từ các nguồn cũ.

Câu 18: Trong quy trình quản trị rủi ro, bước “giám sát và cập nhật” có mục đích gì?

A Lên lịch đào tạo

B Theo dõi rủi ro liên tục và điều chỉnh kế hoạch ứng phó

C Phân bổ ngân sách

D Xác định mục tiêu SMART

Chọn B

Giải thích: Môi trường dự án luôn thay đổi, rủi ro mới có thể xuất hiện, rủi ro cũ có thể thay đổi mức độ. Bước Giám sát (Monitor) giúp theo dõi liên tục tình hình và Cập nhật (Update) kế hoạch ứng phó cho phù hợp.

Câu 19: Theo PwC (2024), chỉ bao nhiêu phần trăm nhân viên cảm thấy thoải mái với các sáng kiến chuyển đổi số?

A 56%

B 76%

C 36%

D 16%

Chọn B

Giải thích: Con số này cho thấy phần lớn nhân viên (hơn 3/4) nhìn chung cởi mở và sẵn sàng đón nhận các thay đổi công nghệ nếu được truyền thông và hỗ trợ đúng cách.

Câu 20: Trong ví dụ về DBS Bank, KPI nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả hệ thống ngân hàng số?

A Giảm số lượng khách hàng

B Giảm thời gian xử lý khoản vay từ 10 ngày xuống 10 phút

C Tăng số lượng nhân viên

D Tăng chi phí vận hành

Chọn B

Giải thích: Đây là một KPI vận hành rất cụ thể và ấn tượng, cho thấy việc số hóa quy trình đã giúp DBS Bank tăng tốc độ xử lý và cải thiện trải nghiệm khách hàng một cách ngoạn mục.

Module 4: Tổ chức nhân sự và quy trình

Câu 1: Tại sao tổ chức nhân sự và quy trình là yếu tố cốt lõi trong chuyển đổi số?

A Đảm bảo phối hợp giữa con người, công nghệ và mục tiêu kinh doanh

B Tăng số lượng nhân viên

C Tập trung vào tài liệu chi tiết

D Giảm chi phí phần cứng

Chọn A

Giải thích: Chuyển đổi số không chỉ là về công nghệ. Thành công phụ thuộc vào việc con người (nhân sự) có thể sử dụng công nghệ để thực hiện các quy trình mới nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh. Tổ chức nhân sự và quy trình phù hợp đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng này.

Câu 2: Theo McKinsey (2024), tỷ lệ thất bại của các dự án chuyển đổi số do thiếu sự tham gia của nhân viên là bao nhiêu?

A 90%

B 30%

C 70%

D 50%

Chọn C

Giải thích: Con số 70% thường được trích dẫn để nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố con người. Nếu nhân viên không được tham gia, không hiểu, không được đào tạo hoặc phản kháng lại sự thay đổi, dự án rất khó thành công.

Câu 3: Vai trò của Ban chỉ đạo trong mô hình tổ chức chuyển đổi số là gì?

A Thu thập phản hồi người dùng

B Đào tạo nhân viên

C Thực thi giải pháp kỹ thuật

D Định hướng chiến lược và phê duyệt tài nguyên

Chọn D

Giải thích: Ban chỉ đạo (Steering Committee) thường bao gồm các lãnh đạo cấp cao. Vai trò của họ là định hướng chiến lược tổng thể cho chương trình chuyển đổi số, đưa ra các quyết định quan trọng và phê duyệt việc cấp phát tài nguyên (ngân sách, nhân lực).

Câu 4: Theo tài liệu, PMO (Project Management Office) có chức năng chính nào trong dự án chuyển đổi số?

A Thu thập dữ liệu khách hàng

B Điều phối dự án, quản lý tiến độ và rủi ro

C Quảng bá sản phẩm số

Chọn B

Giải thích: PMO (Văn phòng Quản lý Dự án) đóng vai trò trung tâm trong việc chuẩn hóa quy trình, điều phối hoạt động giữa các dự án con, theo dõi tiến độ, quản lý tài nguyên và rủi ro chung của toàn bộ chương trình chuyển đổi số.

Câu 5: Digital Taskforce trong chuyển đổi số có vai trò gì?

A Thúc đẩy đổi mới và triển khai giải pháp số

B Phê duyệt ngân sách

C Xây dựng văn hóa tổ chức

D Đánh giá KPI hàng tháng

Chọn A

Giải thích: Digital Taskforce (Đội đặc nhiệm Kỹ thuật số) thường là một nhóm linh hoạt, đa chức năng được thành lập để nhanh chóng nghiên cứu, thử nghiệm và triển khai các sáng kiến, giải pháp công nghệ số mới, thúc đẩy quá trình đổi mới.

Câu 6: Trong case study Vietcombank, ứng dụng RACI giúp đạt được kết quả nào?

A Tăng thời gian xử lý giao dịch

B Giảm 30% xung đột vai trò và tăng hiệu quả phối hợp

C Tăng chi phí triển khai

D Giảm số lượng phòng ban

Chọn B

Giải thích: Bằng cách làm rõ vai trò, trách nhiệm của từng bộ phận (ai làm, ai duyệt...), ma trận RACI giúp giảm thiểu sự nhầm lẫn, chồng chéo hoặc bỏ sót công việc, từ đó cải thiện hiệu quả phối hợp giữa các phòng ban.

Câu 7: Theo quy trình End-to-End trong chuyển đổi số, bước “Khởi tạo” bao gồm hoạt động nào?

A Triển khai giải pháp pilot

B Xác định mục tiêu SMART và thành lập Ban chỉ đạo

C Giám sát tiến độ dự án

D Đánh giá phản hồi người dùng

Chọn B

Giải thích: Bước Khởi tạo (Initiation) là bước đầu tiên, đặt nền móng cho dự án. Các hoạt động chính bao gồm xác định rõ mục tiêu (theo chuẩn SMART), phạm vi ban đầu và thành lập các bộ phận chủ chốt như Ban chỉ đạo.

Câu 8: Trong dự án Telehealth của Viettel, KPI nào được sử dụng để đánh giá thành công?

A Giảm số lượng cơ sở y tế

B Giảm 25% thời gian chờ khám bệnh

C Tăng chi phí vận hành

D Tăng số lượng nhân viên

Chọn B

Giải thích: Dự án Telehealth (khám bệnh từ xa) nhằm cải thiện trải nghiệm của bệnh nhân. Giảm thời gian chờ đợi là một KPI vận hành và trải nghiệm người dùng quan trọng, thể hiện sự thành công của dự án.

Câu 9: Theo tài liệu, thách thức “kháng cự từ nhân viên” trong chuyển đổi số có thể được giải quyết như thế nào?

A Sử dụng hệ thống cũ

B Tổ chức đào tạo đầy đủ và truyền thông minh bạch

C Giảm số lượng đào tạo

D Tăng chi phí công nghệ

Chọn B

Giải thích: Để giảm sự phản kháng, cần giải quyết gốc rễ vấn đề: sự không chắc chắn và nỗi sợ không làm được. Truyền thông minh bạch giúp nhân viên hiểu tại sao cần thay đổi và lợi ích là gì. Đào tạo đầy đủ giúp họ tự tin sử dụng công cụ mới.

Câu 10: Trong dự án Telehealth của Viettel, yếu tố nào giúp giảm 25% thời gian chờ khám bệnh?

A Tăng ngân sách quảng cáo

B Sử dụng công nghệ blockchain

C Phối hợp đa phòng ban và triển khai từng giai đoạn

D Giảm số cơ sở y tế

Chọn C

Giải thích: Thành công của các dự án phức tạp như Telehealth đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa nhiều bộ phận (công nghệ, nghiệp vụ y tế, vận hành...) và cách triển khai thận trọng (theo từng giai đoạn, có đánh giá, điều chỉnh) để đảm bảo hệ thống hoạt động trơn tru.

Câu 11: Công cụ nào được Viettel sử dụng để theo dõi ma trận RACI trong dự án ERP?

A Power BI

B Trello

C Excel

D Jira

Chọn D

Giải thích: Jira, ngoài việc quản lý task theo Scrum/Kanban, còn có thể được tùy chỉnh (hoặc dùng plugin) để quản lý và theo dõi các thông tin liên quan đến vai trò, trách nhiệm (như RACI) cho từng công việc hoặc user story trong dự án.

Câu 12: Vai trò của User Champion trong dự án chuyển đổi số là gì?

A Đại diện người dùng, thu thập phản hồi để cải tiến

B Quản lý tiến độ dự án

C Phát triển giải pháp kỹ thuật

D Phê duyệt chiến lược ngân sách

Chọn A

Giải thích: User Champion (Đại sứ Người dùng) là những người dùng cuối nhiệt tình, có ảnh hưởng và am hiểu nghiệp vụ. Họ đóng vai trò là cầu nối, đại diện cho cộng đồng người dùng để đưa ra yêu cầu, thu thập phản hồi, hỗ trợ thử nghiệm và truyền thông về dự án.

Câu 13: Theo nguyên tắc “Lãnh đạo đồng hành”, hành động nào thể hiện sự hỗ trợ đội ngũ?

A Tăng KPI hàng tuần

B Lắng nghe nhu cầu và cung cấp tài nguyên đào tạo

C Giảm số lượng nhân viên

D Tập trung vào công nghệ

Chọn B

Giải thích: Lãnh đạo đồng hành không chỉ ra lệnh mà còn lắng nghe khó khăn, vướng mắc của đội ngũ, thấu hiểu nhu cầu của họ và cung cấp các nguồn lực cần thiết (như đào tạo, công cụ) để họ vượt qua thách thức.

Câu 14: Trong ví dụ về Starbucks, đào tạo nhân viên qua nền tảng e-learning giúp đạt mục tiêu gì?

A Giảm kháng cự và tăng hiệu quả sử dụng ứng dụng di động

B Tăng thời gian triển khai

C Tăng chi phí vận hành

D Giảm số lượng khách hàng

Chọn A

Giải thích: Việc nhân viên (barista) hiểu và sử dụng thành thạo ứng dụng đặt hàng mới là rất quan trọng để đảm bảo trải nghiệm khách hàng liền mạch. E-learning giúp đào tạo đồng bộ, hiệu quả, làm nhân viên tự tin hơn, giảm sự kháng cự và sử dụng ứng dụng tốt hơn.

Câu 15: Theo Deloitte (2024), thành lập đội ngũ liên ngành trong chuyển đổi số giúp ích gì?

A Tăng số lượng báo cáo

B Tập trung vào quy trình cũ

C Tăng tốc độ ra quyết định và phối hợp

D Giảm chi phí phần mềm

Chọn C

Giải thích: Đội ngũ liên ngành (cross-functional team) tập hợp thành viên từ nhiều bộ phận khác nhau (kinh doanh, IT, marketing...). Điều này giúp phá vỡ silo thông tin, tăng cường sự phối hợp và đưa ra quyết định nhanh chóng, toàn diện hơn.

Câu 16: Quy trình tối ưu hóa trong chuyển đổi số bắt đầu bằng bước nào?

A Thu thập phản hồi khách hàng

B Đánh giá KPI

C Triển khai toàn diện

D Phân tích quy trình hiện tại để nhận diện điểm kém hiệu quả

Chọn D

Giải thích: Muốn tối ưu, trước hết phải biết cái gì đang chưa tối ưu. Bước đầu tiên là phân tích, đánh giá quy trình hiện tại (As-is) để tìm ra các điểm nghẽn, lãng phí, hoặc kém hiệu quả cần cải thiện.

Câu 17: Theo PwC (2024), bao nhiêu phần trăm nhân viên cảm thấy thoải mái với các sáng kiến chuyển đổi số?

A 76%

B 56%

C 36%

D 16%

Chọn A

Giải thích: Lặp lại câu hỏi 19 Module 3, nhưng đáp án là A (76%). Con số này cho thấy đa số nhân viên có thái độ tích cực hoặc trung lập với chuyển đổi số.

Câu 18: Trong dự án Digibank của Philips, yếu tố nào góp phần tăng hiệu quả triển khai?

A Tăng chi phí quảng cáo

B Sử dụng công nghệ cũ

C Giảm số lượng đào tạo

D Phối hợp giữa đội ngũ IT và marketing

Chọn D

Giải thích: Dự án Digibank liên quan đến cả công nghệ (nền tảng) và trải nghiệm khách hàng (marketing). Sự phối hợp chặt chẽ giữa đội IT (xây dựng sản phẩm) và đội Marketing (hiểu nhu cầu khách hàng, truyền thông) là rất quan trọng để đảm bảo sản phẩm ra đời đáp ứng đúng thị trường.

Câu 19: Công cụ nào được đề cập trong Module 4 hỗ trợ phân tích dữ liệu nhân sự (People Analytics)?

A Power BI

B Kanban

C Trello

D Jira

Chọn A

Giải thích: People Analytics (Phân tích nhân sự) là việc sử dụng dữ liệu để hiểu và cải thiện các vấn đề liên quan đến con người trong tổ chức. Power BI là công cụ BI mạnh mẽ, rất phù hợp để phân tích và trực quan hóa các dữ liệu nhân sự (tỷ lệ nghỉ việc, hiệu suất, chi phí đào tạo...).

Câu 20: Theo case study Viettel Telehealth, KPI nào được cải thiện nhờ dự án chuyển đổi số?

A Giảm số lượng bệnh nhân

B Cải thiện 30% khả năng tiếp cận y tế ở vùng nông thôn

C Tăng chi phí vận hành

D Tăng thời gian chờ khám

Chọn B

Giải thích: Một trong những mục tiêu chính của Telehealth là mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ y tế cho người dân ở xa, khó khăn trong việc đi lại. Việc cải thiện chỉ số này là một thành công quan trọng của dự án.

Module 5: Đo lường và đánh giá hiệu quả chuyển đổi số

Câu 1: Tại sao đo lường hiệu quả là bước quan trọng trong chuyển đổi số?

A Để sử dụng hệ thống cũ

B Để đánh giá tiến độ, hiệu suất và giá trị dự án

C Để giảm số lượng KPI

D Để tăng chi phí công nghệ

Chọn B

Giải thích: Đo lường giúp trả lời các câu hỏi quan trọng: Chúng ta đang đi đúng hướng không (tiến độ)? Làm có tốt không (hiệu suất)? Và quan trọng nhất, nó có mang lại lợi ích gì không (giá trị)? Nếu không đo lường, chúng ta sẽ không biết dự án thành công hay thất bại.

Câu 2: Mục tiêu chính của việc đo lường hiệu quả chuyển đổi số là gì?

A Giảm thời gian đào tạo

B Tăng chi phí vận hành

C Đánh giá giá trị kinh doanh và tối ưu hóa nguồn lực

D Tăng số lượng nhân viên

Chọn C

Giải thích: Cuối cùng, chuyển đổi số phải mang lại giá trị kinh doanh (tăng doanh thu, giảm chi phí, tăng hài lòng khách hàng...). Đo lường giúp đánh giá mức độ đạt được giá trị đó và xác định xem việc phân bổ nguồn lực (tiền, người) đã hiệu quả chưa để tối ưu.

Câu 3: Theo McKinsey (2022), bao nhiêu phần trăm dự án chuyển đổi số thất bại do thiếu đo lường?

A 10%

B Hơn 70%

C 30%

D 50%

Chọn B

Giải thích: Con số này (thường dao động quanh 70%) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết lập các chỉ số đo lường (KPIs) rõ ràng và theo dõi chúng thường xuyên. Thiếu đo lường khiến dự án mất phương hướng và không chứng minh được giá trị.

Câu 4: KPIs vận hành trong chuyển đổi số tập trung vào điều gì?

A Mức độ hài lòng khách hàng

B Doanh thu từ kênh số

C Tốc độ, chất lượng và độ tin cậy quy trình

D Tỷ lệ tham gia đào tạo

Chọn C

Giải thích: KPIs vận hành (Operational KPIs) đo lường hiệu quả của các quy trình nội bộ sau khi được số hóa/tự động hóa. Ví dụ: thời gian xử lý đơn hàng nhanh hơn (tốc độ), tỷ lệ lỗi giảm (chất lượng), hệ thống hoạt động ổn định (độ tin cậy).

Câu 5: Chỉ số nào thuộc nhóm KPIs tài chính?

A Tỷ lệ hoàn thành khóa học

B Tần suất đăng nhập hệ thống

C Net Promoter Score (NPS)

D Lợi tức đầu tư (ROI)

Chọn D

Giải thích: KPIs tài chính (Financial KPIs) đo lường tác động của chuyển đổi số đến kết quả kinh doanh về mặt tiền bạc. ROI (Return on Investment) là chỉ số cơ bản, tính toán lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.

Câu 6: Net Promoter Score (NPS) là chỉ số thuộc nhóm KPIs nào?

A Chiến lược

B Tài chính

C Vận hành

D Trải nghiệm người dùng (UX)

Chọn D

Giải thích: NPS đo lường mức độ sẵn lòng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của khách hàng. Nó phản ánh trực tiếp sự hài lòng và lòng trung thành, là một KPI quan trọng thuộc nhóm Trải nghiệm người dùng/khách hàng (User/Customer Experience - UX/CX).

Câu 7: Khung 5 trụ cột trong chuyển đổi số bao gồm những yếu tố nào?

A Doanh thu, Chi phí, Nhân sự, Công nghệ, UX

B KPI, OKR, Dữ liệu, Báo cáo, Phân tích

C Marketing, Bán hàng, Sản xuất, Dịch vụ, Đào tạo

D Vận hành, Công nghệ, Tổ chức, UX, Chiến lược

Chọn D

Giải thích: Có nhiều khung đánh giá khác nhau, nhưng một khung phổ biến thường bao gồm 5 khía cạnh chính cần xem xét: Chiến lược (Strategy), Tổ chức & Con người (Organization), Công nghệ (Technology), Vận hành & Quy trình (Operations), và Trải nghiệm Khách hàng/Người dùng (UX/CX).

Câu 8: Công cụ nào hỗ trợ trực quan hóa KPIs trong thời gian thực?

A Excel

B Trello

C Power BI

D Jira

Chọn C

Giải thích: Lặp lại câu 13 Module 1. Power BI (và các công cụ BI tương tự như Tableau, Google Data Studio) được thiết kế để kết nối với các nguồn dữ liệu, tự động cập nhật và trực quan hóa các KPIs trên dashboard theo thời gian thực (hoặc gần thời gian thực).

Câu 9: Theo Deloitte (2021), đo lường hiệu quả có thể tăng ROI chuyển đổi số bao nhiêu phần trăm?

A 10%

B 70%

C 30%

D 50%

Chọn C

Giải thích: Nghiên cứu này chỉ ra rằng việc thiết lập và theo dõi các chỉ số đo lường hiệu quả một cách bài bản giúp các tổ chức đạt được lợi tức đầu tư (ROI) cao hơn đáng kể từ các dự án chuyển đổi số.

Câu 10: Trong case study BIS Dubai, KPI nào được sử dụng để đo lường hiệu quả LMS?

A Tăng 25% tỷ lệ học sinh tham gia khóa học trực tuyến

B Giảm số lượng giáo viên

C Tăng chi phí hành chính

D Tăng thời gian xử lý bài tập

Chọn A

Giải thích: Hiệu quả của một hệ thống quản lý học tập (LMS) thường được đánh giá qua mức độ tương tác và tham gia của người học. Tỷ lệ tham gia (engagement rate) tăng cho thấy LMS đang được sử dụng và mang lại giá trị.

Câu 11: Digital Maturity Framework chia quá trình chuyển đổi số thành bao nhiêu giai đoạn?

A 4

B 5

C 6

D 3

Chọn A

Giải thích: Có nhiều khung đánh giá độ trưởng thành số (Digital Maturity Framework), nhưng một số khung phổ biến (ví dụ: của Deloitte) thường chia thành 4 giai đoạn chính: Exploring (Khám phá), Doing (Thực hiện), Becoming (Trở thành), Being (Là - đã chuyển đổi thành công).

Câu 12: Theo PwC (2023), bao nhiêu phần trăm dự án chuyển đổi số không đạt mục tiêu do thiếu đo lường?

A 45%

B 65%

C 85%

D 25%

Chọn B

Giải thích: Con số này (khoảng 2/3) một lần nữa khẳng định vai trò quan trọng của việc đo lường. Nếu không biết cách đo hoặc không đo lường, rất khó để biết dự án có đang đi đúng hướng và đạt được mục tiêu đề ra hay không.

Câu 13: Chỉ số nào đo lường mức độ chấp nhận công nghệ của nhân viên?

A Tỷ lệ nhân viên sử dụng công cụ số

B Doanh thu từ kênh số

C Tỷ lệ sai sót quy trình

D Thời gian giao hàng

Chọn A

Giải thích: Mức độ chấp nhận (Adoption Rate) được đo trực tiếp bằng việc có bao nhiêu nhân viên thực sự đang sử dụng công cụ/hệ thống mới được triển khai trong công việc hàng ngày của họ.

Câu 14: Trong ví dụ Unilever, KPI nào giúp đánh giá chuỗi cung ứng số?

A Tăng tỷ lệ tham gia đào tạo

B Giảm 12% chi phí chuỗi cung ứng

C Tăng NPS lên 75

D Giảm thời gian phản hồi khách hàng

Chọn B

Giải thích: Số hóa chuỗi cung ứng (Digital Supply Chain) nhằm mục tiêu tối ưu hóa hiệu quả vận hành. Giảm chi phí là một KPI tài chính và vận hành quan trọng, thể hiện lợi ích trực tiếp của việc áp dụng công nghệ.

Câu 15: Công cụ Google Data Studio có ưu điểm gì trong đo lường chuyển đổi số?

A Phân tích dữ liệu phức tạp

B Miễn phí và dễ sử dụng

C Tạo dashboard offline

D Tích hợp hệ sinh thái Microsoft

Chọn B

Giải thích: Google Data Studio (nay là Looker Studio) là công cụ trực quan hóa dữ liệu miễn phí của Google, có giao diện thân thiện, kéo thả, dễ dàng cho người mới bắt đầu tạo các dashboard đơn giản để theo dõi KPIs.

Câu 16: Khung đánh giá dựa trên Kotter tập trung vào yếu tố nào?

A Tối ưu hóa chi phí

B Phân tích dữ liệu lớn

C Quản trị thay đổi trong tổ chức

D Tăng trưởng doanh thu

Chọn C

Giải thích: Mô hình 8 bước của John Kotter là một khung quản trị sự thay đổi (Change Management) kinh điển, tập trung vào các yếu tố con người và quy trình cần thiết để dẫn dắt tổ chức vượt qua sự thay đổi thành công.

Câu 17: Theo Gartner (2023), dữ liệu thời gian thực có vai trò gì trong chuyển đổi số?

A Giảm chi phí đào tạo

B Giảm tỷ lệ tham gia đào tạo

C Hỗ trợ điều chỉnh chiến lược kịp thời

D Tăng số lượng KPI

Chọn C

Giải thích: Dữ liệu thời gian thực (Real-time data) cung cấp thông tin cập nhật ngay lập tức về tình hình hoạt động, phản ứng của thị trường... giúp nhà quản lý nhanh chóng phát hiện vấn đề hoặc cơ hội và điều chỉnh kế hoạch, chiến lược một cách kịp thời.

Câu 18: Trong case study Schneider Electric, KPI nào thể hiện hiệu quả sản xuất thông minh?

A Tăng NPS lên 90

B Giảm 25% thời gian ngừng hoạt động

C Tăng 28% tỷ lệ học sinh tham gia

D Giảm 17% thời gian xử lý hành chính

Chọn B

Giải thích: Sản xuất thông minh (Smart Manufacturing) ứng dụng IoT, AI... để tối ưu hóa dây chuyền. Thời gian ngừng hoạt động (downtime) của máy móc là một KPI vận hành quan trọng. Việc giảm downtime cho thấy hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả hơn.

Câu 19: Thách thức lớn nhất trong đo lường chuyển đổi số là gì, theo Gartner (2023)?

A Tăng sự chấp nhận công nghệ

B Giảm số lượng công cụ đo lường

C Thiếu dữ liệu chất lượng

D Tăng chi phí phần mềm thấp

Chọn C

Giải thích: "Garbage in, garbage out". Nếu dữ liệu đầu vào không đầy đủ, không chính xác, không nhất quán (thiếu chất lượng), thì mọi phân tích và đo lường dựa trên đó đều sẽ sai lệch, dẫn đến quyết định sai lầm.

Câu 20: Lợi ích chính của việc sử dụng khung đánh giá chuyển đổi số là gì?

A Giảm thời gian thu thập dữ liệu

B Tăng chi phí triển khai

C Tăng độ chính xác và hỗ trợ ra quyết định chiến lược

D Tăng số lượng KPI

Chọn C

Giải thích: Khung đánh giá (Framework) cung cấp một cấu trúc, phương pháp luận bài bản để đo lường. Điều này giúp đảm bảo việc đánh giá được thực hiện nhất quán, chính xác hơn và cung cấp bức tranh toàn cảnh, hỗ trợ lãnh đạo đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.

Module 6: Duy trì đổi mới và cải tiến liên tục

Câu 1: Tại sao đổi mới liên tục là yếu tố quan trọng trong chuyển đổi số?

A Để giảm chi phí nhân sự

B Để thích nghi với công nghệ và thị trường thay đổi nhanh chóng

C Để duy trì hệ thống cũ

D Để tăng số lượng KPI

Chọn B

Giải thích: Chuyển đổi số không phải là dự án làm một lần rồi xong. Công nghệ, đối thủ và kỳ vọng của khách hàng liên tục thay đổi. Doanh nghiệp cần liên tục đổi mới (Continuous Innovation) để không bị tụt hậu và duy trì lợi thế cạnh tranh.

Câu 2: Mục tiêu chính của duy trì đổi mới trong chuyển đổi số là gì?

A Giảm thời gian đào tạo

B Tăng cường khả năng cạnh tranh và tối ưu hóa quy trình

C Tăng chi phí đầu tư

D Giảm sự hài lòng của khách hàng

Chọn B

Giải thích: Đổi mới liên tục giúp doanh nghiệp luôn đi trước đối thủ (tăng khả năng cạnh tranh) bằng cách liên tục cải thiện sản phẩm/dịch vụ hoặc tìm ra những cách làm việc hiệu quả hơn (tối ưu hóa quy trình).

Câu 3: Theo McKinsey (2022), doanh nghiệp duy trì đổi mới liên tục có thể tăng doanh thu bao nhiêu phần trăm trong 5 năm?

A 5-10%

B 20-30%

C 40-50%

D 60-70%

Chọn B

Giải thích: Nghiên cứu này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa khả năng đổi mới liên tục và tăng trưởng doanh thu bền vững trong dài hạn.

Câu 4: Cải tiến liên tục theo triết lý Kaizen tập trung vào điều gì?

A Đột phá công nghệ lớn

B Tối ưu hóa quy trình từng bước nhỏ với sự tham gia của toàn bộ nhân viên

C Giảm số lượng nhân viên

D Tăng chi phí vận hành

Chọn B

Giải thích: Kaizen (tiếng Nhật nghĩa là "cải tiến") là triết lý tập trung vào những cải tiến nhỏ, liên tục trong công việc hàng ngày, với sự tham gia của tất cả mọi người từ lãnh đạo đến nhân viên cấp thấp nhất.

Câu 5: Phương pháp nào được sử dụng để khuyến khích đổi mới từ góc nhìn khách hàng?

A Lean

B Design Thinking

C PDCA

D RPA

Chọn B

Giải thích: Design Thinking (Tư duy Thiết kế) là phương pháp đổi mới sáng tạo đặt con người (khách hàng/người dùng) làm trung tâm. Nó bắt đầu bằng việc thấu cảm (Empathize) để hiểu sâu sắc nhu cầu, vấn đề của họ.

Câu 6: Chu trình PDCA bao gồm các giai đoạn nào?

A Plan, Do, Check, Adjust

B Plan, Do, Check, Act

C Plan, Design, Control, Apply

D Prepare, Develop, Check, Adapt

Chọn B

Giải thích: PDCA (còn gọi là chu trình Deming) là mô hình cải tiến liên tục gồm 4 bước: Plan (Lập kế hoạch), Do (Thực hiện), Check (Kiểm tra kết quả), Act (Hành động khắc phục/cải tiến).

Câu 7: Công cụ nào hỗ trợ tự động hóa các nhiệm vụ lặp lại trong cải tiến liên tục?

A Power BI

B Robotic Process Automation (RPA)

C Trello

D Google Analytics

Chọn B

Giải thích: RPA (Tự động hóa quy trình bằng Robot) là công nghệ sử dụng phần mềm (robot) để bắt chước các thao tác lặp đi lặp lại của con người trên máy tính (nhập liệu, copy-paste, kiểm tra dữ liệu...), giúp giải phóng nhân viên khỏi công việc nhàm chán.

Câu 8: Theo Deloitte (2023), đổi mới trong chuyển đổi số là quá trình gì?

A Chỉ áp dụng công nghệ mới một lần

B Liên tục tạo ra giá trị mới thông qua công nghệ số

C Giảm sử dụng dữ liệu

D Tập trung vào quy trình truyền thống

Chọn B

Giải thích: Đổi mới (Innovation) không phải là đích đến mà là một quá trình liên tục. Trong bối cảnh chuyển đổi số, nó là việc không ngừng tìm cách ứng dụng công nghệ để tạo ra sản phẩm, dịch vụ hoặc cách thức vận hành tốt hơn, mang lại giá trị mới.

Câu 9: Chính sách “20% Time” của Google đã dẫn đến sự ra đời của sản phẩm nào?

A Google Maps

B Gmail

C Google Drive

D Google Translate

Chọn B

Giải thích: Chính sách "20% Time" cho phép nhân viên Google dành 20% thời gian làm việc để theo đuổi các dự án cá nhân mà họ đam mê. Gmail là một trong những sản phẩm nổi tiếng nhất ra đời từ chính sách này.

Câu 10: Theo Gartner (2022), thách thức lớn trong duy trì đổi mới là gì?

A Thiếu công nghệ mới

B Thiếu hụt nhân tài công nghệ

C Quá nhiều KPI

D Chi phí thấp

Chọn B

Giải thích: Việc tìm kiếm, thu hút và giữ chân những người có kỹ năng công nghệ cao (nhân tài) để dẫn dắt và thực hiện các sáng kiến đổi mới là một thách thức lớn đối với nhiều tổ chức hiện nay.

Câu 11: Văn hóa đổi mới cần yếu tố nào để thành công, theo Vorecol (2024)?

A Tăng chi phí đầu tư

B Khuyến khích sáng tạo và chấp nhận thất bại

C Giảm đào tạo nhân viên

D Tập trung vào ổn định

Chọn B

Giải thích: Văn hóa đổi mới (Innovation Culture) cần một môi trường an toàn, nơi mọi người được khuyến khích đưa ra ý tưởng mới, dám thử nghiệm và không sợ bị trừng phạt nếu thất bại. Thất bại được xem là cơ hội để học hỏi.

Câu 12: Theo FPT Digital (2025), kết hợp đổi mới và cải tiến liên tục có thể giảm chi phí bao nhiêu phần trăm trong 3 năm?

A 5-10%

B 10-20%

C 30-40%

D 50-60%

Chọn B

Giải thích: Việc liên tục tìm cách tối ưu hóa quy trình (cải tiến) và áp dụng các giải pháp mới (đổi mới) giúp loại bỏ lãng phí, tăng hiệu suất và dẫn đến tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể theo thời gian.

Câu 13: Công cụ iPaaS hỗ trợ đổi mới bằng cách nào?

A Tự động hóa nhập liệu

B Tích hợp các hệ thống để dữ liệu di chuyển liền mạch

C Phân tích dữ liệu khách hàng

D Giảm thời gian đào tạo

Chọn B

Giải thích: iPaaS (Integration Platform as a Service) như MuleSoft, Zapier cung cấp nền tảng đám mây để kết nối các ứng dụng và dịch vụ khác nhau một cách dễ dàng. Điều này tạo điều kiện cho dữ liệu lưu thông thông suốt, cho phép xây dựng các quy trình mới và đổi mới nhanh hơn.

Câu 14: Trong case study VinaShop, innovation hours đã mang lại kết quả gì?

A Giảm NPS xuống 60

B Tăng doanh thu 25% nhờ AI cá nhân hóa

C Tăng chi phí vận hành

D Giảm số lượng ý tưởng

Chọn B

Giải thích: "Innovation hours" (giờ đổi mới) tương tự chính sách 20% time, cho phép nhân viên dành thời gian khám phá ý tưởng mới. Trong trường hợp này, nó đã dẫn đến việc áp dụng AI để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, mang lại kết quả kinh doanh tích cực (tăng doanh thu).

Câu 15: Phương pháp Agile giúp duy trì đổi mới như thế nào?

A Tập trung vào cải tiến lớn

B Cho phép triển khai nhanh và điều chỉnh dựa trên kết quả thực tế

C Giảm sử dụng công nghệ

D Tăng thời gian phát triển

Chọn B

Giải thích: Agile hoạt động theo các vòng lặp ngắn, triển khai từng phần nhỏ của sản phẩm một cách nhanh chóng. Điều này cho phép thu thập phản hồi sớm từ người dùng/thị trường và điều chỉnh hướng đi liên tục, tạo điều kiện cho đổi mới diễn ra thường xuyên.

Câu 16: Theo Westerman et al. (2014), lợi ích của văn hóa học số là gì?

A Giảm chi phí công nghệ

B Tăng khả năng thích ứng và cải thiện hiệu suất làm việc

C Tăng kháng cự từ nhân viên

D Giảm sự tham gia của nhân viên

Chọn B

Giải thích: Văn hóa học số (Digital Learning Culture) khuyến khích mọi người liên tục học hỏi, cập nhật kỹ năng số. Điều này giúp họ thích ứng tốt hơn với công nghệ mới và áp dụng chúng hiệu quả vào công việc, từ đó cải thiện hiệu suất.

Câu 17: Văn hóa nào là cần thiết để tổ chức linh hoạt thành công?

A Văn hóa phân cấp cứng nhắc

B Văn hóa thử nghiệm và học hỏi từ thất bại

C Văn hóa tránh thay đổi

D Văn hóa giảm hợp tác

Chọn B

Giải thích: Tổ chức linh hoạt (Agile) phát triển mạnh trong môi trường an toàn tâm lý, nơi mọi người dám thử nghiệm ý tưởng mới, không sợ mắc lỗi và xem thất bại là cơ hội để học hỏi, cải tiến.

Câu 18: Trong case study Đà Nẵng, mục tiêu chiến lược số là gì?

A Giảm dịch vụ công trực tuyến

B Số hóa 80% dịch vụ công và hướng tới thành phố thông minh

C Tăng quy trình thủ công

D Giảm sự tham gia của cộng đồng

Chọn B

Giải thích: Chiến lược chuyển đổi số của Đà Nẵng đặt mục tiêu rõ ràng về việc số hóa các dịch vụ công để phục vụ người dân tốt hơn và xây dựng nền tảng cho một thành phố thông minh (Smart City).

Câu 19: Theo Ziyadin et al. (2019), giai đoạn nào là bước đầu tiên trong chiến lược số bền vững?

A Tối ưu hóa

B Đánh giá hiện trạng số hóa

C Quy mô

D Triển khai

Chọn B

Giải thích: Giống như mọi chiến lược khác, chiến lược số cần bắt đầu bằng việc hiểu rõ điểm xuất phát. Đánh giá hiện trạng mức độ trưởng thành số, năng lực công nghệ, quy trình hiện có... là bước đầu tiên để xác định mục tiêu và lộ trình phù hợp.

Câu 20: Lợi ích của tích hợp tổ chức linh hoạt và chiến lược số là gì?

A Giảm tốc độ triển khai công nghệ

B Triển khai công nghệ nhanh và tạo giá trị thực sự

C Tăng chi phí không cần thiết

D Giảm sự phối hợp giữa các đội nhóm

Chọn B

Giải thích: Chiến lược số định hướng cần làm gì. Tổ chức linh hoạt cung cấp cách thức làm như thế nào cho hiệu quả. Kết hợp cả hai giúp doanh nghiệp nhanh chóng triển khai các sáng kiến công nghệ và đảm bảo chúng mang lại giá trị thực sự cho khách hàng và kinh doanh.

Module 7: Tổ chức linh hoạt và chiến lược số

Câu 1: Tổ chức linh hoạt được định nghĩa như thế nào theo Sanyaolu (2022)?

A Cấu trúc phân cấp cứng nhắc

B Mô hình vận hành nhanh nhẹn, khuyến khích hợp tác và thích ứng

C Tập trung vào quy trình thủ công

D Giảm sự tham gia của nhân viên

Chọn B

Giải thích: Tổ chức linh hoạt (Agile Organization) có đặc trưng là khả năng phản ứng nhanh với thay đổi, khuyến khích sự hợp tác giữa các bộ phận và liên tục thích ứng để đáp ứng nhu cầu thị trường.

Câu 2: Mục tiêu chính của tổ chức linh hoạt là gì?

A Tăng chi phí vận hành

B Tăng tốc độ ra quyết định và cải thiện trải nghiệm khách hàng

C Giảm sử dụng công nghệ

D Tăng thời gian đưa sản phẩm ra thị trường

Chọn B

Giải thích: Bằng cách trao quyền cho các nhóm nhỏ, đa chức năng và giảm bớt các cấp phê duyệt, tổ chức linh hoạt có thể ra quyết định nhanh hơn, đáp ứng nhu cầu khách hàng tốt hơn và đưa sản phẩm ra thị trường sớm hơn.

Câu 3: Theo tài liệu, tổ chức linh hoạt có thể giảm bao nhiêu phần trăm thời gian đưa sản phẩm ra thị trường?

A 10-20%

B 30-40%

C 50-60%

D 70-80%

Chọn B

Giải thích: Việc áp dụng các nguyên tắc và thực hành Agile giúp rút ngắn chu kỳ phát triển, giảm lãng phí và tăng tốc độ đưa sản phẩm/tính năng mới đến tay người dùng.

Câu 4: Đặc điểm nào là cốt lõi của tổ chức linh hoạt?

A Cấu trúc phân cấp truyền thống

B Đội nhóm đa chức năng và phân quyền tự quản

C Quy trình làm việc dài hạn

D Giảm sự hợp tác giữa các bộ phận

Chọn B

Giải thích: Tổ chức linh hoạt thường được xây dựng dựa trên các đội nhóm nhỏ, tập hợp thành viên từ nhiều chuyên môn khác nhau (đa chức năng) và được trao quyền tự chủ (tự quản) để ra quyết định và hoàn thành mục tiêu.

Câu 5: Phương pháp nào thường được sử dụng trong tổ chức linh hoạt?

A Waterfall

B Scrum hoặc Kanban

C Six Sigma

D Lean Manufacturing

Chọn B

Giải thích: Scrum và Kanban là hai framework Agile phổ biến nhất, cung cấp các quy trình, vai trò và công cụ cụ thể để triển khai cách làm việc linh hoạt trong các đội nhóm.

Câu 6: Chiến lược số được định nghĩa như thế nào theo Becker (2020)?

A Chỉ áp dụng công nghệ đơn lẻ

B Kết hợp công nghệ, dữ liệu và tư duy đổi mới để tạo giá trị

C Giảm sử dụng dữ liệu

D Tập trung vào quy trình thủ công

Chọn B

Giải thích: Chiến lược số (Digital Strategy) không chỉ là về công nghệ, mà là cách tổng hòa việc ứng dụng công nghệ, khai thác dữ liệu và nuôi dưỡng tư duy đổi mới để đạt được các mục tiêu kinh doanh và tạo ra giá trị mới.

Câu 7: Mục tiêu nào không phải của chiến lược số?

A Tăng cường trải nghiệm khách hàng

B Giảm sự đổi mới sáng tạo

C Tối ưu hóa hiệu quả vận hành

D Tạo nguồn doanh thu mới

Chọn B

Giải thích: Chiến lược số thường nhằm mục tiêu thúc đẩy đổi mới sáng tạo, không phải giảm bớt. Các mục tiêu phổ biến khác bao gồm cải thiện trải nghiệm khách hàng (A), tối ưu vận hành (C), và tìm kiếm mô hình kinh doanh/doanh thu mới (D).

Câu 8: Theo Gebauer (2020), chiến lược số có thể tăng doanh thu bao nhiêu phần trăm trong 3-5 năm?

A 5-10%

B 20-30%

C 40-50%

D 60-70%

Chọn B

Giải thích: Nghiên cứu này cho thấy việc triển khai chiến lược số hiệu quả có thể mang lại mức tăng trưởng doanh thu đáng kể cho các doanh nghiệp.

Câu 9: Công nghệ nào không thường được sử dụng trong chiến lược số?

A Trí tuệ nhân tạo (AI)

B Máy đánh chữ cơ học

C Dữ liệu lớn (Big Data)

D Điện toán đám mây

Chọn B

Giải thích: Chiến lược số xoay quanh các công nghệ hiện đại như AI, Big Data, Cloud, IoT... Máy đánh chữ là công nghệ đã lỗi thời.

Câu 10: Cấu trúc của tổ chức linh hoạt bao gồm yếu tố nào?

A Phê duyệt từ cấp trên bắt buộc

B Chu kỳ làm việc ngắn (sprints)

C Quy trình cố định dài hạn

D Giảm sử dụng công nghệ

Chọn B

Giải thích: Tổ chức linh hoạt thường áp dụng các phương pháp Agile như Scrum, làm việc theo các chu kỳ ngắn, lặp lại (sprints) để nhanh chóng tạo ra sản phẩm và thích ứng với thay đổi.

Câu 11: Mô hình Scrum phù hợp nhất cho tổ chức nào?

A Tổ chức cần quy trình ổn định

B Tổ chức cần phát triển sản phẩm nhanh

C Tổ chức không sử dụng công nghệ

D Tổ chức có chu kỳ làm việc dài

Chọn B

Giải thích: Scrum được thiết kế để tối ưu hóa tốc độ và sự linh hoạt trong phát triển sản phẩm phức tạp, đặc biệt là trong môi trường có yêu cầu thay đổi nhanh.

Câu 12: Mô hình SAFe (Scaled Agile Framework) được áp dụng như thế nào?

A Chỉ cho đội nhóm nhỏ

B Mở rộng Agile cho tổ chức lớn với nhiều đội nhóm

C Không sử dụng công nghệ

D Tập trung vào quy trình thủ công

Chọn B

Giải thích: SAFe là một framework phức tạp hơn, được thiết kế để mở rộng (scale) các nguyên tắc và thực hành Agile từ cấp độ đội nhóm nhỏ lên toàn bộ tổ chức lớn, phối hợp hoạt động của nhiều đội Scrum/Kanban cùng lúc.

Câu 13: Thách thức chính khi triển khai chiến lược số là gì theo Deloitte (2021)?

A Chi phí thấp

B Chi phí đầu tư cao cho công nghệ và đào tạo

C Hạ tầng số đồng bộ hoàn toàn

D Nhân viên không cần kỹ năng mới

Chọn B

Giải thích: Triển khai chiến lược số đòi hỏi đầu tư đáng kể vào việc mua sắm, tích hợp công nghệ mới và quan trọng không kém là đào tạo, nâng cao kỹ năng cho nhân viên để họ có thể sử dụng hiệu quả công nghệ đó.

Câu 14: Case study Tallinn cho thấy điều gì về chiến lược số?

A Chỉ cần áp dụng công nghệ là đủ

B Cần lộ trình rõ ràng và sự phối hợp liên ngành

C Không cần sự tham gia của người dân

D Không cần đầu tư vào bảo mật

Chọn B

Giải thích: Thành công của Estonia (với thủ đô Tallinn là trung tâm) trong việc xây dựng chính phủ số đến từ việc có một lộ trình chiến lược dài hạn, rõ ràng và sự phối hợp đồng bộ giữa các bộ, ngành, cơ quan khác nhau.

Câu 15: Nền tảng X-Road tại Tallinn có vai trò gì?

A Tự động hóa nhập liệu thủ công

B Chia sẻ dữ liệu an toàn giữa các cơ quan và tổ chức

C Phân tích dữ liệu khách hàng

D Giảm thời gian đào tạo

Chọn B

Giải thích: X-Road là nền tảng xương sống của chính phủ số Estonia. Nó hoạt động như một lớp trung gian an toàn, cho phép các hệ thống thông tin của các cơ quan nhà nước và cả tư nhân trao đổi dữ liệu với nhau một cách bảo mật và tin cậy.

Câu 16: Theo Westerman et al. (2014), lợi ích của chiến lược số bền vững là gì?

A Giảm khả năng cạnh tranh

B Đảm bảo cạnh tranh bền vững và tối ưu tài nguyên

C Tăng chi phí vận hành

D Giảm sự tham gia của nhân viên

Chọn B

Giải thích: Chiến lược số bền vững không chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn mà còn hướng tới việc xây dựng nền tảng vững chắc để duy trì khả năng cạnh tranh lâu dài và sử dụng tài nguyên (công nghệ, con người, tài chính) một cách hiệu quả, tối ưu.

Câu 17: Văn hóa nào là cần thiết để tổ chức linh hoạt thành công?

A Văn hóa phân cấp cứng nhắc

B Văn hóa thử nghiệm và học hỏi từ thất bại

C Văn hóa tránh thay đổi

D Văn hóa giảm hợp tác

Chọn B

Giải thích: Tổ chức linh hoạt (Agile) phát triển mạnh trong môi trường an toàn tâm lý, nơi mọi người dám thử nghiệm ý tưởng mới, không sợ mắc lỗi và xem thất bại là cơ hội để học hỏi, cải tiến.

Câu 18: Trong case study Đà Nẵng, mục tiêu chiến lược số là gì?

A Giảm dịch vụ công trực tuyến

B Số hóa 80% dịch vụ công và hướng tới thành phố thông minh

C Tăng quy trình thủ công

D Giảm sự tham gia của cộng đồng

Chọn B

Giải thích: Chiến lược chuyển đổi số của Đà Nẵng đặt mục tiêu rõ ràng về việc số hóa các dịch vụ công để phục vụ người dân tốt hơn và xây dựng nền tảng cho một thành phố thông minh (Smart City).

Câu 19: Theo Ziyadin et al. (2019), giai đoạn nào là bước đầu tiên trong chiến lược số bền vững?

A Tối ưu hóa

B Đánh giá hiện trạng số hóa

C Quy mô

D Triển khai

Chọn B

Giải thích: Giống như mọi chiến lược khác, chiến lược số cần bắt đầu bằng việc hiểu rõ điểm xuất phát. Đánh giá hiện trạng mức độ trưởng thành số, năng lực công nghệ, quy trình hiện có... là bước đầu tiên để xác định mục tiêu và lộ trình phù hợp.

Câu 20: Lợi ích của tích hợp tổ chức linh hoạt và chiến lược số là gì?

A Giảm tốc độ triển khai công nghệ

B Triển khai công nghệ nhanh và tạo giá trị thực sự

C Tăng chi phí không cần thiết

D Giảm sự phối hợp giữa các đội nhóm

Chọn B

Giải thích: Chiến lược số định hướng cần làm gì. Tổ chức linh hoạt cung cấp cách thức làm như thế nào cho hiệu quả. Kết hợp cả hai giúp doanh nghiệp nhanh chóng triển khai các sáng kiến công nghệ và đảm bảo chúng mang lại giá trị thực sự cho khách hàng và kinh doanh.

Kết luận

Bài viết đã tổng hợp đầy đủ đáp án trắc nghiệm DXD391c KS57 – Quản Trị Dự Án Và Duy Trì Đổi Mới Trong Chuyển Đổi Số, giúp bạn hiểu rõ các khái niệm cốt lõi về phương pháp quản lý dự án (Agile, Scrum, Hybrid), các công cụ lập kế hoạch (SMART, WBS, RACI) và các chiến lược đổi mới liên tục như Kaizen, PDCA.

Bộ đáp án này, đặc biệt là các module về Phương pháp Quản lý Dự án Chuyển Đổi SốDuy trì Đổi mới (Design Thinking, Kaizen), sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích giúp bạn nắm bắt nhanh kiến thức và chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra. Đừng quên kết hợp với việc xem kỹ bài giảng gốc trên Coursera để hiểu sâu vấn đề.

Quan trọng: Trong quá trình biên soạn, nhóm TruongDevs đã nỗ lực tổng hợp chính xác nhất. Nếu bạn phát hiện ra lỗi sai hoặc có thêm ý kiến đóng góp, hãy để lại bình luận để tụi mình kịp thời chỉnh sửa và cải thiện cho cộng đồng học tập.{alertError}

Post a Comment