Đáp Án Trắc Nghiệm DXD391c KS57 - Giáo Dục Và Phát Triển Nguồn Nhân Lực Số (Full Module)

Tổng hợp đáp án trắc nghiệm DXD391c KS57 môn Giáo dục và Phát triển nguồn nhân lực số (Full Module). Tài liệu tham khảo cho sinh viên FPT Kỹ sư 57.

Chương trình Kỹ Sư 57 (KS57) của Đại học FPT tiếp tục với học phần DXD391c, trong đó Course 2 tập trung vào chủ đề Giáo dục và Phát triển nguồn nhân lực số. Học phần này trên Coursera đi sâu vào bối cảnh giáo dục trong kỷ nguyên số, các khung năng lực số như DigComp, chiến lược phát triển nhân lực tại Việt Nam, các phương pháp đào tạo kỹ năng số hiệu quả, và tầm quan trọng của học tập suốt đời.

Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ đáp án trắc nghiệm cho tất cả các module trong Course 2, giúp sinh viên ôn tập và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

Đáp án trắc nghiệm DXD391c KS57 Giáo dục và Phát triển nguồn nhân lực số
Đáp án DXD391c KS57 - Giáo dục và Phát triển nguồn nhân lực số
Tài liệu đáp án trắc nghiệm DXD391c KS57 được TruongDevs tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín và kinh nghiệm học tập thực tế. Khuyến nghị sinh viên sử dụng để tham khảo, kết hợp cùng giáo trình và bài giảng chính thức nhằm đạt kết quả cao nhất.{alertWarning}
{getToc} $title={Nội dung chính}

Đáp án trắc nghiệm DXD391c KS57 - Giáo Dục Và Phát Triển Nguồn Nhân Lực Số

Module 1: Giáo dục trong kỷ nguyên số

Bộ câu hỏi về Động lực và bối cảnh chuyển đổi số

Câu 1: “Số hóa” trong giáo dục chủ yếu hướng tới mục tiêu nào?

A. Tái cấu trúc hệ sinh thái giáo dục

B. Lưu trữ nội dung vật lý thành dạng số

C. Tự động hóa toàn bộ quản lý trường học

D. Xây dựng mạng 5G

Chọn A

Giải thích: "Số hóa" (Digitization - B) chỉ là bước đầu. "Chuyển đổi số" (Digital Transformation) trong giáo dục là quá trình sâu rộng hơn, hướng tới việc thay đổi căn bản cách dạy, học, quản lý và tương tác - tức là tái cấu trúc toàn bộ hệ sinh thái giáo dục.

Câu 2: Trong trụ cột “Phương pháp giảng dạy”, “Học tập kết hợp” (Blended Learning) nghĩa là:

A. Học qua sách in

B. Chỉ học trên LMS

C. Kết hợp nhiều môn học

D. Kết hợp học trực tuyến và trực tiếp

Chọn D

Giải thích: Blended Learning là phương pháp sư phạm kết hợp (blend) giữa hình thức học trực tiếp (face-to-face) trên lớp và học trực tuyến (online) thông qua các nền tảng số (LMS).

Câu 3: Một kỹ năng số quan trọng của người học là:

A. Tô màu tài liệu giấy

B. Sửa chữa phần cứng

C. Tư duy phản biện

D. Chạy quảng cáo Facebook

Chọn C

Giải thích: Trong môi trường số với lượng thông tin khổng lồ, khả năng phân tích, đánh giá, đặt câu hỏi (tư duy phản biện - Critical Thinking) để xác định độ tin cậy và giá trị của thông tin là một kỹ năng cực kỳ quan trọng.

Câu 4: Học liệu mở OER thuộc trụ cột nào?

A. Nội dung số

B. Hạ tầng số

C. Phương pháp giảng dạy

D. Quản lý giáo viên

Chọn A

Giải thích: OER (Open Educational Resources - Tài nguyên giáo dục mở) là các tài liệu giảng dạy, học tập được cấp phép sử dụng miễn phí. Chúng là một phần quan trọng của Nội dung số trong hệ sinh thái giáo dục.

Câu 5: Vai trò của giảng viên trong chuyển đổi số giáo dục là:

A. Chỉ soạn giáo án giấy

B. Khởi tạo và dẫn dắt thay đổi

C. Không liên quan đến công nghệ

D. Tự động hóa hoàn toàn việc dạy

Chọn B

Giải thích: Giảng viên không chỉ là người truyền thụ kiến thức mà còn là người thiết kế trải nghiệm học tập, áp dụng công nghệ và phương pháp mới, từ đó khởi tạo và dẫn dắt sự thay đổi trong cách dạy và học.

Câu 6: Một ví dụ của “Trụ cột 1 – Hạ tầng số” là:

A. Lớp học đảo ngược

B. Nội dung OER

C. Hệ thống EMIS

D. Gamification

Chọn C

Giải thích: Hạ tầng số bao gồm các nền tảng, hệ thống công nghệ phục vụ giáo dục. EMIS (Education Management Information System - Hệ thống thông tin quản lý giáo dục) là một ví dụ điển hình. A, D là phương pháp, B là nội dung.

Câu 7: Một trong các công cụ số giảng viên cần thành thạo là:

A. Sổ điểm thủ công

B. Excel giấy

C. H5P

D. Bảng phấn

Chọn C

Giải thích: H5P là công cụ cho phép giảng viên tạo ra các nội dung học tập tương tác (quiz, video tương tác, kéo thả...) để làm bài giảng sinh động và hấp dẫn hơn trên môi trường số.

Câu 8: “Học tập vi mô” (Microlearning) là:

A. Chia nhỏ nội dung học thành các phần ngắn (3–7 phút)

B. Chỉ học 1 môn trong 1 kỳ

C. Học trực tuyến không giới hạn

D. Chỉ học qua video dài

Chọn A

Giải thích: Microlearning là phương pháp cung cấp kiến thức theo từng đơn vị nhỏ, tập trung vào một mục tiêu học tập cụ thể, thường có thời lượng ngắn (vài phút), dễ tiếp thu và ghi nhớ.

Câu 9: Thách thức “GV ngại đổi mới” có thể giải quyết bằng:

A. Loại bỏ lớp học trực tuyến

B. Giảm yêu cầu công

C. Không áp dụng LMS

D. Mentoring và đào tạo thực hành

Chọn D

Giải thích: Để vượt qua tâm lý ngại thay đổi, cần có sự hỗ trợ (mentoring - người đi trước hướng dẫn) và đào tạo tập trung vào thực hành, giúp giảng viên tự tin làm chủ công cụ và phương pháp mới.

Câu 10: Trong chỉ số đo lường chuyển đổi số, yếu tố nào quan trọng nhất với giáo dục số?

A. Số lượng sách in

B. Mức độ tương tác và kết quả học tập

C. Số phòng học truyền thống

D. Chiều cao bàn ghế

Chọn B

Giải thích: Mục tiêu cuối cùng của giáo dục (dù là truyền thống hay số) là kết quả học tập của người học. Do đó, việc đo lường mức độ tham gia, tương tác của người học và kết quả họ đạt được là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả.

Bộ câu hỏi về Hạ tầng số

Câu 1: Ưu điểm nổi bật của Google Classroom là gì?

A. Không thể tích hợp Google Workspace

B. Quản trị sâu, phức tạp

C. Giao diện thân thiện, dễ sử dụng

D. Chỉ dùng cho doanh nghiệp

Chọn C

Giải thích: Google Classroom được thiết kế với giao diện trực quan, đơn giản, dễ làm quen và sử dụng cho cả giáo viên và học sinh, đặc biệt khi đã quen thuộc với hệ sinh thái Google.

Câu 2: Trường hợp tổ chức đào tạo nội bộ doanh nghiệp với yêu cầu bảo mật cao, nền tảng nên chọn là:

A. Google Classroom công khai

B. Moodle triển khai on-premise

C. LMS miễn phí bất kỳ

D. YouTube

Chọn B

Giải thích: Moodle là mã nguồn mở, cho phép triển khai "on-premise" (trên máy chủ riêng của doanh nghiệp). Điều này giúp tổ chức kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và bảo mật, phù hợp với yêu cầu cao.

Câu 3: Ưu điểm của Moodle so với Google Classroom là:

A. Miễn phí cho mọi doanh nghiệp

B. Giao diện đơn giản hơn

C. Tích hợp sẵn tất cả AI chatbot

D. Tùy biến cao

Chọn D (Lưu ý: Đáp án A cũng có phần đúng nhưng D bao quát hơn)

Giải thích: Moodle là mã nguồn mở nên về cơ bản là miễn phí bản quyền phần mềm (A), nhưng chi phí triển khai, vận hành có thể tốn kém. Ưu điểm lớn nhất của Moodle là khả năng tùy biến cực kỳ cao nhờ cộng đồng plugin phong phú, cho phép thêm bớt tính năng theo nhu cầu.

Câu 4: Nếu muốn theo dõi tự động tiến độ học tập và gửi cảnh báo cho sinh viên (thiếu thông tin câu hỏi)

A. Hệ thống thông báo thông minh

B. Chỉ có tính năng tải tài liệu

C. Bảng trắng online

D. Công cụ chỉnh ảnh

Chọn A

Giải thích: Các hệ thống LMS hiện đại thường có tính năng theo dõi tiến độ (tracking) và dựa vào đó để kích hoạt các thông báo tự động (ví dụ: nhắc nhở khi sắp đến hạn nộp bài, cảnh báo khi học chậm).

Câu 5: Trong bối cảnh Việt Nam, Google Classroom phù hợp nhất với:

A. Môi trường giáo dục và nhóm học nhỏ

B. Doanh nghiệp sản xuất phần cứng

C. Tổ chức nghiên cứu AI cao cấp

D. Công ty phần mềm ERP

Chọn A

Giải thích: Google Classroom rất phổ biến trong các trường học (từ phổ thông đến đại học) và các lớp học, nhóm học quy mô vừa và nhỏ nhờ tính đơn giản, dễ dùng và tích hợp tốt với Google Workspace.

Câu 6: Một trường đại học muốn dùng LMS để cá nhân hóa học tập theo năng lực từng sinh viên. Nền tảng phù hợp nhất là:

A. EMIS

B. LMS truyền thống

C. LMS tích hợp AI

D. PowerPoint

Chọn C

Giải thích: Cá nhân hóa lộ trình học (adaptive learning) dựa trên năng lực đòi hỏi khả năng phân tích dữ liệu học tập và đưa ra gợi ý phù hợp. Đây là thế mạnh của các LMS hiện đại có tích hợp AI.

Câu 7: LMS là viết tắt của cụm từ nào?

A. Learning Management System

B. Learning Multiple Subjects

C. Local Management Software

D. Learning Media Server

Chọn A

Giải thích: LMS là viết tắt của Learning Management System - Hệ thống quản lý học tập.

Câu 8: Ở bước “Khảo sát & Phân tích” trong triển khai LMS, mục tiêu là:

A. Mua phần mềm đắt nhất

B. Viết bài giảng ngay lập tức

C. Đánh giá hạ tầng công nghệ hiện có

D. Chỉ khảo sát giáo viên

Chọn C

Giải thích: Trước khi triển khai LMS, cần khảo sát hiện trạng: hạ tầng mạng, thiết bị của người dùng, trình độ kỹ năng số... để lựa chọn và lên kế hoạch triển khai phù hợp, tránh thất bại.

Câu 9: Ví dụ nào là nền tảng LMS mã nguồn mở phổ biến?

A. Moodle

B. Microsoft Word

C. Zoom Meeting

D. Photoshop

Chọn A

Giải thích: Moodle là hệ thống LMS mã nguồn mở (Open Source) được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới trong lĩnh vực giáo dục.

Câu 10: Khi triển khai Moodle cho sinh viên vùng sâu, cần ưu tiên yếu tố nào?

A. Tối ưu băng thông và hỗ trợ truy cập offline

B. Dùng giao diện nhiều hiệu ứng nặng

C. Chỉ triển khai trên máy tính bàn

D. Không cần tập huấn giáo viên

Chọn A

Giải thích: Vùng sâu thường có hạ tầng mạng yếu. Do đó, cần tối ưu LMS để chạy nhẹ nhàng (ít tốn băng thông) và có cơ chế cho phép tải tài liệu về học offline khi không có mạng.

Bộ câu hỏi về Học liệu số

Câu 1: Ví dụ nào sau đây là nội dung tương tác?

A. Bảng điểm giấy

B. Văn bản Word

C. Quiz trực tuyến

D. Sách in

Chọn C

Giải thích: Nội dung tương tác (Interactive Content) là nội dung mà người học có thể thao tác trực tiếp (nhấp, kéo thả, trả lời) và nhận phản hồi ngay lập tức. Quiz trực tuyến là một ví dụ điển hình.

Câu 2: Một lợi ích quan trọng của thiết kế nội dung số là:

A. Bắt buộc mọi người học cùng tiến độ

B. Cá nhân hóa học tập

C. Loại bỏ hoàn toàn vai trò giảng viên

D. Giảm tương tác

Chọn B

Giải thích: Nội dung số (video, quiz, mô phỏng...) cho phép người học tiếp cận theo tốc độ, sở thích và năng lực riêng, từ đó hỗ trợ việc cá nhân hóa lộ trình học tập.

Câu 3: Công cụ Google Slides + AI hỗ trợ:

A. Lưu trữ dữ liệu mạng

B. Lập trình game

C. Tự động gợi ý thiết kế nội dung

D. Viết mã phần cứng

Chọn C

Giải thích: Các tính năng AI tích hợp trong Google Slides (ví dụ: Explore) có thể tự động gợi ý layout, hình ảnh, hoặc thậm chí tóm tắt nội dung, giúp người dùng thiết kế slide nhanh và đẹp hơn.

Câu 4: Nội dung số là gì?

A. Tài nguyên học tập được số hóa, dễ cá nhân hóa và cập nhật

B. Chỉ là sách in được scan thành PDF

C. Dữ liệu phần cứng máy tính

D. File nén bảo mật

Chọn A

Giải thích: Đây là định nghĩa bao quát nhất. Nội dung số không chỉ là PDF (B), mà bao gồm nhiều định dạng (video, audio, interactive...) được lưu trữ và phân phối bằng công nghệ số, dễ dàng cập nhật và tùy chỉnh.

Câu 5: “Bài giảng video” thuộc định dạng nào?

A. Hạ tầng số

B. Nội dung số

C. Phương pháp giảng dạy

D. Quản trị giáo dục

Chọn B

Giải thích: Bài giảng video là một dạng tài nguyên học tập được thể hiện dưới định dạng kỹ thuật số (video file), do đó nó thuộc về Nội dung số.

Câu 6: Công cụ nào dùng để thiết kế infographic trực quan?

A. Bảng phấn

B. Excel giấy

C. Sổ tay

D. Canva

Chọn D

Giải thích: Canva là công cụ thiết kế đồ họa trực tuyến rất phổ biến, cung cấp nhiều mẫu (template) và công cụ dễ sử dụng để tạo infographic, bài thuyết trình, poster...

Câu 7: Công cụ H5P dùng để:

A. Tạo quiz và nội dung tương tác

B. Soạn giáo trình giấy

C. In chứng chỉ

D. Gửi email hàng loạt

Chọn A

Giải thích: H5P là một framework mã nguồn mở miễn phí, cho phép tạo ra nhiều loại nội dung HTML5 tương tác (interactive video, quiz,ลาก thả...) và dễ dàng nhúng vào các LMS như Moodle.

Câu 8: Để đo lường hiệu quả nội dung số, có thể dùng:

A. Tỷ lệ hoàn thành khóa học

B. Màu nền slide

C. Loại phông chữ

Chọn A

Giải thích: Hiệu quả của nội dung số thường được đo bằng các chỉ số liên quan đến mức độ tương tác và kết quả học tập của người học, ví dụ: tỷ lệ hoàn thành (completion rate), điểm số quiz, thời gian xem video...

Câu 9: Một trong các lưu ý khi thiết kế nội dung số là:

A. Chỉ tạo nội dung dài

B. Sử dụng phông chữ khó đọc

C. Ghi nguồn tài liệu

D. Không kiểm tra trên mobile

Chọn C

Giải thích: Việc trích dẫn nguồn (citation) là yêu cầu cơ bản về đạo đức học thuật và tôn trọng bản quyền, áp dụng cho cả nội dung số và nội dung truyền thống.

Câu 10: Khi chọn định dạng nội dung, yếu tố cần cân nhắc là:

A. Đối tượng người học

B. Sở thích cá nhân của giảng viên

C. Tính ngẫu hứng

D. Bất kỳ định dạng nào có sẵn

Chọn A

Giải thích: Định dạng nội dung (video, text, podcast, interactive...) phải phù hợp với đặc điểm, nhu cầu và điều kiện tiếp cận của đối tượng người học mục tiêu để đạt hiệu quả cao nhất.

Module 2: Năng lực số và khung DigComp

Bộ câu hỏi về Năng lực số và khung DigComp

Câu 1: Một kỹ năng thuộc nhóm “Giao tiếp & Hợp tác” là:

A. Tải game online

B. Sử dụng máy in

C. Viết code Python

D. Sử dụng Google Docs để cộng tác

Chọn D

Giải thích: Nhóm năng lực "Giao tiếp & Hợp tác" (Communication & Collaboration) trong khung DigComp bao gồm việc sử dụng công nghệ số để tương tác, chia sẻ thông tin và làm việc cùng người khác. Google Docs là công cụ cộng tác điển hình.

Câu 2: Một kỹ năng trong nhóm “Giải quyết vấn đề” là:

A. Đọc báo hằng ngày

B. Ứng dụng AI để tự động hóa

C. Chơi game trực tuyến

Chọn B

Giải thích: Nhóm "Giải quyết vấn đề" (Problem Solving) bao gồm việc xác định nhu cầu, lựa chọn và sử dụng công cụ số phù hợp để giải quyết vấn đề kỹ thuật hoặc sáng tạo. Ứng dụng AI để tự động hóa công việc là một ví dụ.

Câu 3: Để “Quản lý thời gian” hiệu quả trên môi trường số, cần:

A. Làm nhiều việc một lúc không kế hoạch

B. Dùng mạng xã hội mọi lúc

C. Trì hoãn công việc

D. Giới hạn thời gian mạng xã hội

Chọn D

Giải thích: Môi trường số có nhiều yếu tố gây xao nhãng. Quản lý thời gian hiệu quả đòi hỏi sự kỷ luật, bao gồm việc giới hạn thời gian sử dụng các ứng dụng không cần thiết như mạng xã hội trong giờ làm việc/học tập.

Câu 4: Một giải pháp tích hợp năng lực số vào chương trình đào tạo là:

A. Dùng giáo trình cũ không cập nhật

B. Chỉ dạy riêng 1 môn về CNTT

C. Không cần đánh giá kỹ năng số

D. Lồng ghép kỹ năng số vào tất cả môn học

Chọn D

Giải thích: Năng lực số không chỉ là môn Tin học (B), mà cần được áp dụng trong mọi lĩnh vực. Cách tiếp cận hiệu quả là lồng ghép (integrate) việc sử dụng công cụ và kỹ năng số vào các môn học chuyên ngành khác nhau.

Câu 5: Trong học tập, năng lực số giúp:

A. Tìm kiếm và đánh giá tài liệu học thuật

B. Chỉ nghe giảng trực tiếp

C. Sao chép bài của người khác

D. Không sử dụng công nghệ

Chọn A

Giải thích: Một phần quan trọng của năng lực số (thuộc nhóm "Thông tin & Dữ liệu" - Information & Data Literacy) là khả năng tìm kiếm, sàng lọc, đánh giá độ tin cậy và sử dụng thông tin từ các nguồn trực tuyến một cách hiệu quả.

Câu 6: Trong khung DigComp, “Sử dụng thiết bị” thuộc nhóm nào?

A. Thông tin dữ liệu

B. An toàn

C. Giải quyết vấn đề

D. Giao tiếp & hợp tác

Chọn A (Lưu ý: Câu hỏi có thể chưa chính xác hoàn toàn)

Giải thích: Khung DigComp không có nhóm riêng là "Sử dụng thiết bị". Tuy nhiên, kỹ năng vận hành cơ bản thiết bị thường được xem là nền tảng ban đầu, liên quan mật thiết đến việc truy cập và xử lý thông tin, dữ liệu (Nhóm A).

Câu 7: Trong công việc, năng lực số giúp:

A. Làm việc nhóm qua nền tảng đám mây

B. Hạn chế giao tiếp

C. Chỉ lưu trữ tài liệu bản giấy

D. Không trao đổi thông tin

Chọn A

Giải thích: Năng lực số trong công việc bao gồm khả năng sử dụng các công cụ cộng tác trực tuyến (như Google Workspace, Microsoft 365) để làm việc nhóm, chia sẻ tài liệu và quản lý dự án hiệu quả.

Câu 8: Năng lực số là gì?

A. Khả năng sử dụng công nghệ số để hoàn thành nhiệm vụ hoặc giải quyết vấn đề

B. Khả năng lắp ráp thiết bị điện tử

C. Khả năng thuộc lòng mã nguồn

D. Khả năng sử dụng mạng xã hội để giải trí

Chọn A

Giải thích: Đây là định nghĩa cốt lõi của năng lực số (Digital Competence / Digital Literacy). Nó nhấn mạnh vào việc ứng dụng công nghệ để đạt được mục đích cụ thể trong học tập, công việc và cuộc sống.

Câu 9: “Lập trình” được xếp vào nhóm nào?

A. Giải quyết vấn đề

B. Sáng tạo nội dung số

C. Thông tin dữ liệu

D. An toàn

Chọn B

Giải thích: Trong khung DigComp, việc lập trình (programming/coding) được xem là một hình thức sáng tạo nội dung số (Digital Content Creation), bên cạnh việc tạo video, thiết kế đồ họa...

Câu 10: Một ví dụ về “Nhận biết lừa đảo” là:

A. Chia sẻ mọi đường link

B. Phát hiện email giả mạo yêu cầu mật khẩu

C. Mở tất cả file đính kèm không kiểm tra

D. Đăng nhập bằng mật khẩu yếu

Chọn B

Giải thích: Nhận biết lừa đảo trực tuyến (ví dụ: email phishing) là một kỹ năng quan trọng thuộc nhóm "An toàn" (Safety) trong năng lực số. Nó đòi hỏi người dùng phải cảnh giác và nhận ra các dấu hiệu đáng ngờ.

Bộ câu hỏi về Đánh giá năng lực số

Câu 1: Đọc hiểu kết quả đánh giá đòi hỏi:

A. Bỏ qua dữ liệu định lượng

B. Hiểu đúng mô tả chi tiết của từng mức kỹ năng

C. So sánh cảm tính

D. Chỉ dựa vào điểm số

Chọn B

Giải thích: Kết quả đánh giá năng lực số không chỉ là một con số (D). Điều quan trọng là phải hiểu ý nghĩa đằng sau con số đó, tức là mô tả chi tiết về những gì người ở mức kỹ năng đó có thể làm được.

Câu 2: Sau đánh giá, bước tiếp theo nên là:

A. Xóa kết quả

B. Dừng học tập

C. Lập mục tiêu và lộ trình học tập

D. Tham gia mọi khóa học không chọn lọc

Chọn C

Giải thích: Mục đích của đánh giá là để biết mình đang ở đâu (điểm mạnh/yếu). Dựa vào đó, bước tiếp theo là xác định mục tiêu cần đạt và xây dựng lộ trình học tập phù hợp để cải thiện.

Câu 3: Một rủi ro khi tự đánh giá năng lực số là:

A. “Ảo tưởng kỹ năng” hoặc “tự ti kỹ năng

B. Có kết quả chính xác tuyệt đối

C. Không mất thời gian

Chọn A

Giải thích: Tự đánh giá (Self-assessment) mang tính chủ quan. Người tham gia có thể đánh giá quá cao (ảo tưởng) hoặc quá thấp (tự ti) so với năng lực thực tế của mình.

Câu 4: Đánh giá sự thực hiện khác đánh giá dựa trên kiến thức ở điểm nào?

A. Đánh giá qua thực hành tình huống thực tế

B. Đánh giá bằng câu hỏi lý thuyết

C. Đánh giá bằng khảo sát giấy

D. Đánh giá bằng bảng hỏi trực tuyến

Chọn A

Giải thích: Đánh giá dựa trên kiến thức (Knowledge-based) kiểm tra việc biết (thông qua trắc nghiệm - B). Đánh giá sự thực hiện (Performance-based) kiểm tra việc làm được (thông qua yêu cầu thực hiện một nhiệm vụ, giải quyết tình huống).

Câu 5: Sử dụng kết quả đánh giá năng lực số trong doanh nghiệp giúp:

A. Giảm yêu cầu tuyển dụng

B. Xây dựng chiến lược đào tạo và tuyển dụng phù hợp

C. Loại bỏ toàn bộ nhân viên yếu

D. Không cần quan tâm đào tạo

Chọn B

Giải thích: Khi biết được hiện trạng năng lực số của nhân viên (ai mạnh/yếu ở đâu), doanh nghiệp có thể xây dựng chương trình đào tạo đúng trọng tâm và điều chỉnh tiêu chí tuyển dụng cho phù hợp với yêu cầu công việc.

Câu 6: Phương pháp đánh giá nào yêu cầu người tham gia tự nhận định mức độ kỹ năng?

A. Tự đánh giá

B. Đánh giá dựa trên kiến thức

C. Đánh giá sự thực hiện

D. Phỏng vấn nhóm

Chọn A

Giải thích: Tự đánh giá (Self-assessment) là phương pháp mà người tham gia tự đọc mô tả các mức độ kỹ năng và chọn mức độ phù hợp nhất với bản thân.

Câu 7: Mức nâng cao trong phân loại năng lực số bao gồm:

A. Quản trị hệ thống và tối ưu quy trình

B. Xem video trực tuyến

C. Nghe nhạc online

D. Tìm kiếm trên Google

Chọn A

Giải thích: Mức độ nâng cao (Advanced) đòi hỏi khả năng không chỉ sử dụng mà còn quản lý, tối ưu, thậm chí sáng tạo ra các giải pháp số phức tạp. Các phương án B, C, D thuộc mức cơ bản.

Câu 8: “Giao tiếp và hợp tác” trong khung DigComp liên quan đến:

A. Tạo file giấy

B. Lắp ráp máy tính

C. Sửa chữa phần cứng

D. Tương tác qua công nghệ số

Chọn D

Giải thích: Nhóm năng lực này tập trung vào việc sử dụng các công cụ kỹ thuật số (email, chat, mạng xã hội, nền tảng cộng tác...) để giao tiếp và làm việc cùng người khác.

Câu 9: Mục tiêu chính của đánh giá năng lực số là gì?

A. Xác định điểm mạnh/yếu để phát triển kỹ năng

B. Xóa bỏ hoàn toàn kỹ năng cũ

C. Giảm thiểu sử dụng công nghệ

D. Chỉ để thi đua giữa các cá nhân

Chọn A

Giải thích: Đánh giá không phải để trừng phạt hay thi đua, mà là công cụ để chẩn đoán, giúp cá nhân và tổ chức nhận biết được điểm mạnh cần phát huy và điểm yếu cần cải thiện.

Câu 10: Đánh giá dựa trên kiến thức thường sử dụng:

A. Tranh vẽ

B. Bài hát

C. Câu hỏi trắc nghiệm

D. Video giải trí

Chọn C

Giải thích: Phương pháp phổ biến nhất để kiểm tra kiến thức lý thuyết là thông qua các bài kiểm tra trắc nghiệm (multiple choice questions - MCQs) hoặc câu hỏi tự luận ngắn.

Bộ câu hỏi về Phát triển năng lực số

Câu 1: Một rào cản khi xây dựng lộ trình kỹ năng số cá nhân là:

A. Có mentor giỏi

B. Đánh giá sai trình độ hiện tại

C. Có nhiều nguồn học chất lượng

D. Có kế hoạch rõ ràng

Chọn B

Giải thích: Nếu không biết chính xác mình đang ở đâu (đánh giá sai điểm xuất phát), thì việc xây dựng lộ trình để đi đến đích mong muốn sẽ trở nên khó khăn và kém hiệu quả.

Câu 2: Bước đầu tiên khi thiết kế lộ trình học tập cá nhân là:

A. Chọn mentor

B. Mua phần mềm mới nhất

C. Xác định mục tiêu nghề nghiệp

D. Học thử mọi kỹ năng

Chọn C

Giải thích: Lộ trình học tập phải hướng tới một mục đích cụ thể. Việc xác định rõ mục tiêu nghề nghiệp (muốn làm gì, ở vị trí nào) sẽ giúp định hướng việc lựa chọn kỹ năng cần học.

Câu 3: Một ví dụ của “nền tảng học mở” là:

A. Paint

B. WordPad

C. Coursera

D. Excel giấy

Chọn C

Giải thích: Nền tảng học mở (Open Learning Platform) hay MOOC (Massive Open Online Course) như Coursera, edX, Khan Academy cung cấp các khóa học trực tuyến từ nhiều lĩnh vực, cho phép người học truy cập và học tập linh hoạt.

Câu 4: AI trợ lý học tập có thể giúp:

A. Cá nhân hóa kế hoạch học tập

B. Xóa dữ liệu học viên

C. Tự động hóa thi cử

D. Vẽ tranh

Chọn A

Giải thích: AI có thể phân tích năng lực, sở thích và mục tiêu của người học để gợi ý các khóa học, tài liệu và lộ trình phù hợp nhất, giúp cá nhân hóa trải nghiệm học tập.

Câu 5: Xác định khoảng cách kỹ năng giúp:

A. Lập kế hoạch học tập phù hợp

B. Bỏ qua các kỹ năng yếu

C. Tập trung vào kỹ năng đã giỏi

D. Không cần học thêm

Chọn A

Giải thích: Khoảng cách kỹ năng (Skill gap) là sự khác biệt giữa kỹ năng hiện có và kỹ năng cần thiết (cho mục tiêu nghề nghiệp). Xác định được khoảng cách này giúp biết rõ cần học thêm những gì để lập kế hoạch.

Câu 6: Một công cụ AI có thể hỗ trợ xây dựng lộ trình học cá nhân là:

A. WordPad

B. Paint

C. ChatGPT

D. Solitaire

Chọn C

Giải thích: Bạn có thể yêu cầu ChatGPT (hoặc các mô hình ngôn ngữ lớn tương tự) gợi ý lộ trình học tập cho một mục tiêu cụ thể, ví dụ: "Tôi muốn trở thành Data Analyst, hãy gợi ý lộ trình học tập các kỹ năng cần thiết".

Câu 7: Ví dụ lộ trình kỹ năng số cho ngành Marketing là:

A. Python → ROS

B. AutoCAD → MATLAB

C. Moodle → H5P

D. Canva → Google Analytics

Chọn D

Giải thích: Canva giúp tạo nội dung marketing (hình ảnh, video). Google Analytics giúp phân tích hiệu quả website/chiến dịch. Đây là 2 công cụ kỹ năng số rất quan trọng trong Digital Marketing.

Câu 8: Vai trò của nhà trường trong phát triển kỹ năng số là:

A. Chỉ dạy lý thuyết

B. Cung cấp nền tảng, hướng dẫn và môi trường thực hành

C. Không cần hỗ trợ sinh viên

D. Chỉ tập trung vào điểm số

Chọn B

Giải thích: Nhà trường không chỉ dạy kiến thức mà còn cần tạo điều kiện (cung cấp tài khoản phần mềm, phòng lab) và môi trường để sinh viên thực hành, áp dụng kỹ năng số vào thực tế.

Câu 9: Người học cần:

A. Chỉ học theo yêu cầu bắt buộc

B. Chờ nhà trường lên kế hoạch

C. Chủ động học tập mở, tự đánh giá kỹ năng số

D. Không cần cập nhật kỹ năng

Chọn C

Giải thích: Trong kỷ nguyên số, việc học không chỉ giới hạn trong chương trình chính quy. Người học cần có tinh thần chủ động, tự tìm tòi qua các nguồn học liệu mở và thường xuyên tự đánh giá để biết mình cần cải thiện gì.

Câu 10: Công cụ nào giúp đánh giá năng lực số cá nhân?

A. DigComp hoặc Khung năng lực số Việt Nam

B. Photoshop

C. Excel cơ bản

D. Canva

Chọn A

Giải thích: DigComp (của Châu Âu) và Khung năng lực số Việt Nam (dựa trên DigComp) là các bộ tiêu chuẩn mô tả chi tiết các kỹ năng số cần thiết. Các công cụ đánh giá thường được xây dựng dựa trên các khung này.

Module 3: Chiến lược phát triển nhân lực số

Bộ câu hỏi về Chiến lược phát triển nhân lực số tại Việt Nam

Câu 1: Quyết định 1002/QĐ-TTg ưu tiên đào tạo kỹ sư trong các lĩnh vực nào?

A. AI, IoT, Big Data, an ninh mạng, điện toán đám mây, blockchain

B. Kinh tế học, nông nghiệp

C. Marketing, du lịch

D. Văn hóa học thuật

Chọn A

Giải thích: Quyết định này phê duyệt "Đề án đào tạo và phát triển nguồn nhân lực an toàn thông tin giai đoạn 2021-2025", tập trung vào các công nghệ lõi của Cách mạng Công nghiệp 4.0 như AI, IoT, Big Data...

Câu 2: Vai trò của “người kiến tạo” trong bức tranh nhân lực số là gì?

A. Chỉ tiếp nhận công nghệ

B. Tránh đổi mới

C. Hạn chế áp dụng công nghệ

D. Tiên phong phát triển công nghệ mới, định hình tương lai

Chọn D

Giải thích: "Người kiến tạo" (Creator/Innovator) là nhóm nhân lực ở trình độ cao nhất, không chỉ sử dụng mà còn tạo ra các công nghệ, giải pháp số mới, dẫn dắt sự phát triển.

Câu 3: Một yêu cầu quan trọng trong chiến lược phát triển nhân lực số là gì?

A. Giảm đào tạo thực hành

B. Giới hạn học viên

C. Chỉ đào tạo trong trường

D. Hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp

Chọn D

Giải thích: Để đào tạo sát với nhu cầu thực tế và đảm bảo đầu ra có việc làm, việc hợp tác chặt chẽ giữa cơ sở đào tạo (nhà trường) và đơn vị sử dụng lao động (doanh nghiệp) là yếu tố then chốt.

Câu 4: Một trụ cột quan trọng trong Nghị quyết 50/NQ-CP về nhân lực số là gì?

A. Giảm đào tạo nghề

B. Tập trung dịch vụ du lịch

C. Phổ cập kỹ năng số và nâng cao nhận thức

D. Loại bỏ nghiên cứu công nghệ lõi

Chọn C

Giải thích: Nghị quyết 50/NQ-CP (Chương trình hành động thực hiện Nghị quyết 52-NQ/TW) nhấn mạnh việc nâng cao nhận thức và phổ cập kỹ năng số cho toàn xã hội là một nhiệm vụ nền tảng.

Câu 5: Trong quá trình phát triển nhân lực số, sinh viên CNTT cần lưu ý điều gì khi sử dụng AI?

A. Phụ thuộc hoàn toàn vào AI

B. Tránh học AI

C. Loại bỏ các công cụ khác

D. Hiểu giới hạn và tận dụng tối ưu AI

Chọn D

Giải thích: AI là công cụ hỗ trợ mạnh mẽ, nhưng không phải vạn năng. Sinh viên cần hiểu rõ AI làm được gì, không làm được gì, những rủi ro tiềm ẩn (thiên vị, sai lệch) để sử dụng nó một cách hiệu quả và có trách nhiệm.

Câu 6: Tại sao học tập suốt đời được xem là cốt lõi trong chiến lược nhân lực số?

A. Vì chỉ học 1 lần là đủ

B. Vì không cần bằng cấp

C. Vì xã hội ngừng đổi mới

D. Vì công nghệ liên tục thay đổi, cần cập nhật kỹ năng

Chọn D

Giải thích: Đặc thù của lĩnh vực công nghệ số là sự thay đổi cực kỳ nhanh chóng. Kiến thức học hôm nay có thể lỗi thời vào ngày mai. Do đó, tinh thần học tập suốt đời (Lifelong Learning) là bắt buộc để duy trì năng lực cạnh tranh.

Câu 7: Một văn bản chiến lược tập trung vào thu hút đầu tư công nghệ cao là:

A. Nghị quyết 52/NQ-TW

B. Nghị quyết 50/NQ-CP

C. Quyết định 1002/QĐ-TTg

D. Chỉ thị 16/CT-TTg

Chọn B (Lưu ý: Có thể liên quan đến cả A)

Giải thích: Nghị quyết 50/NQ-CP là chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết 52/NQ-TW của Bộ Chính trị về chủ động tham gia CMCN 4.0. Cả hai văn bản đều nhấn mạnh việc hoàn thiện thể chế, chính sách để thu hút đầu tư, đặc biệt là vào công nghệ cao.

Câu 8: Thách thức lớn nhất trong việc triển khai chiến lược nhân lực số tại Việt Nam là gì?

A. Thừa kỹ sư AI

B. Thiếu văn bản chiến lược

C. Không có nhu cầu thị trường

D. Khoảng cách về kỹ năng và nhận thức số trong xã hội

Chọn D

Giải thích: Mặc dù có chiến lược (B sai), có nhu cầu (C sai) và đang thiếu nhân lực chất lượng cao (A sai), thách thức lớn là sự không đồng đều về trình độ kỹ năng số và nhận thức về tầm quan trọng của chuyển đổi số trong các tầng lớp xã hội và doanh nghiệp.

Câu 9: Vai trò của sinh viên CNTT trong chiến lược nhân lực số là gì?

A. Tránh công nghệ mới

B. Chỉ học lý thuyết

C. Giới hạn trong trường đại học

D. Học tập suốt đời và làm chủ AI

Chọn D

Giải thích: Sinh viên CNTT là lực lượng nòng cốt của nhân lực số tương lai. Họ cần có tinh thần học tập suốt đời để cập nhật công nghệ mới và đặc biệt là phải hiểu, làm chủ và ứng dụng AI một cách hiệu quả.

Câu 10: Theo Nghị quyết 52/NQ-TW, đến năm 2045, Việt Nam hướng tới trở thành:

A. Trung tâm sản xuất và đổi mới sáng tạo hàng đầu khu vực

B. Quốc gia thuần nông

C. Nhà nhập khẩu công nghệ

D. Trung tâm du lịch duy nhất

Chọn A

Giải thích: Nghị quyết 52/NQ-TW đặt ra tầm nhìn dài hạn, trong đó mục tiêu đến 2045 là Việt Nam trở thành một trong những trung tâm sản xuất, dịch vụ thông minh và đổi mới sáng tạo thuộc nhóm dẫn đầu khu vực Châu Á.

Bộ câu hỏi về Nhân lực số

Câu 1: Chuyên gia dữ liệu sử dụng Hadoop và Spark để phân tích Big Data thuộc nhóm nào?

A. Công dân số

B. Nhân lực ứng dụng số

C. Chuyên gia công nghệ số

D. Công dân học thuật

Chọn C

Giải thích: Hadoop và Spark là các công nghệ phức tạp dùng để xử lý dữ liệu lớn. Người sử dụng thành thạo các công cụ này để phân tích chuyên sâu được xếp vào nhóm Chuyên gia công nghệ số.

Câu 2: Một lập trình viên Python thiết kế hệ thống AI thuộc nhóm nào?

A. Công dân số

B. Nhân lực ứng dụng số

C. Chuyên gia công nghệ số

D. Công dân ICT

Chọn C

Giải thích: Lập trình viên Python, đặc biệt là người thiết kế hệ thống AI, là những người tạo ra và làm chủ công nghệ lõi, thuộc nhóm Chuyên gia công nghệ số.

Câu 3: Một doanh nghiệp muốn xây dựng đội ngũ sáng tạo công nghệ lõi, nên tập trung nhóm nào?

A. Công dân số

B. Nhân lực ứng dụng số

C. Chuyên gia công nghệ số

D. Người tiêu dùng số

Chọn C

Giải thích: Đội ngũ sáng tạo công nghệ lõi (ví dụ: phát triển sản phẩm AI mới, blockchain...) chính là các Chuyên gia công nghệ số.

Câu 4: Mục tiêu của phân nhóm nhân lực số là:

A. Tối ưu đào tạo và phát triển nguồn lực

B. Phân biệt ngành nghề

C. Giảm nhu cầu công nghệ

D. Chỉ phục vụ chuyên gia

Chọn A

Giải thích: Việc phân nhóm (ví dụ: Công dân số, Nhân lực ứng dụng, Chuyên gia) giúp xác định nhu cầu kỹ năng khác nhau của từng nhóm, từ đó thiết kế chương trình đào tạo và phát triển phù hợp, hiệu quả hơn.

Câu 5: Trong doanh nghiệp, phân nhóm nhân lực số giúp ích cho

A. Thiết kế lộ trình đào tạo phù hợp từng vị trí

B. Giảm vai trò công nghệ

C. Tăng sự phân biệt đối xử

D. Loại bỏ nhu cầu kỹ năng số

Chọn A

Giải thích: Tương tự câu 4, việc phân nhóm giúp doanh nghiệp hiểu rõ yêu cầu kỹ năng số của từng vị trí công việc (ví dụ: nhân viên marketing cần kỹ năng khác kỹ sư phần mềm) để xây dựng lộ trình đào tạo phù hợp.

Câu 6: Nhân lực ứng dụng số có vai trò chính là

A. Tích hợp công nghệ vào chuyên môn nghề nghiệp

B. Phát triển thuật toán mới

C. Xây dựng hạ tầng viễn thông

D. Ban hành chính sách công nghệ

Chọn A

Giải thích: Nhân lực ứng dụng số là những người không chuyên về CNTT nhưng biết cách ứng dụng công nghệ số vào công việc chuyên môn của mình (ví dụ: bác sĩ dùng phần mềm quản lý bệnh án, kế toán dùng phần mềm ERP).

Câu 7: Một kỹ năng cơ bản của công dân số là:

A. Lập trình AI

B. Sử dụng smartphone và dịch vụ công trực tuyến

C. Phát triển blockchain

D. Thiết kế hệ điều hành

Chọn B

Giải thích: Công dân số (Digital Citizen) là nhóm rộng nhất, bao gồm mọi người dân có khả năng sử dụng các thiết bị (smartphone) và dịch vụ số cơ bản trong cuộc sống hàng ngày (liên lạc, thanh toán, dịch vụ công...).

Câu 8: Ví dụ nào sau đây thuộc về nhân lực ứng dụng số?

A. Giáo viên tạo bài kiểm tra trên Google Form

B. Nông dân bán nông sản qua Zalo

C. Lập trình viên Python

D. Người cao tuổi gọi video qua Zalo

Chọn A

Giải thích: Giáo viên (không phải chuyên gia CNTT) sử dụng Google Form (công nghệ số) để phục vụ công việc chuyên môn (tạo bài kiểm tra) là ví dụ điển hình của Nhân lực ứng dụng số. B và D thuộc Công dân số. C thuộc Chuyên gia.

Câu 9: Ai thường được xếp vào nhóm chuyên gia công nghệ số?

A. Sinh viên học ngoại ngữ

B. Kỹ sư AI

C. Người dân dùng ví điện tử

D. Cán bộ xã nộp hồ sơ công trực tuyến

Chọn B

Giải thích: Kỹ sư AI là những người làm việc trực tiếp với công nghệ lõi, phát triển và triển khai các giải pháp AI phức tạp.

Câu 10: Một thách thức khi phân nhóm nhân lực số là

A. Đánh giá chính xác năng lực số của từng cá nhân

B. Thiếu công nghệ hiện đại

C. Không có nhu cầu học tập

D. Số lượng người dân thấp

Chọn A

Giải thích: Ranh giới giữa các nhóm (đặc biệt là giữa Công dân số và Nhân lực ứng dụng) không phải lúc nào cũng rõ ràng. Việc đánh giá chính xác năng lực thực tế của mỗi người để xếp vào đúng nhóm là một việc khó khăn.

Bộ câu hỏi về Phát triển nhân lực số trong doanh nghiệp

Câu 1: Đối tượng nào chịu trách nhiệm dẫn dắt chiến lược nhân lực số?

A. Nhân viên cấp thấp

B. Chỉ phòng CNTT

C. Chỉ bộ phận HR

D. Ban lãnh đạo doanh nghiệp

Chọn D

Giải thích: Phát triển nhân lực số là một phần quan trọng của chiến lược chuyển đổi số tổng thể. Do đó, nó cần sự cam kết, định hướng và dẫn dắt từ cấp cao nhất là Ban lãnh đạo doanh nghiệp.

Module 4: Đào tạo kỹ năng số

Bộ câu hỏi về Đào tạo kỹ năng số trong cơ quan nhà nước

Câu 1: Đào tạo năng lực số cho CBCCVC cần gắn liền với:

A. Chỉ nâng cao kỹ năng cá nhân

B. Cải cách hành chính và cung cấp dịch vụ công trực tuyến

C. Giảm số lượng thủ tục điện tử

D. Bỏ qua người dân

Chọn B

Giải thích: Mục tiêu cuối cùng của đào tạo kỹ năng số cho cán bộ, công chức, viên chức (CBCCVC) là để phục vụ tốt hơn cho quá trình Cải cách hành chính và xây dựng Chính phủ điện tử/Chính phủ số, cung cấp dịch vụ công trực tuyến hiệu quả cho người dân.

Câu 2: Yếu tố nào quyết định sự thành công trong đào tạo CBCCVC?

A. Đầu tư phần mềm đắt tiền

B. Cam kết của lãnh đạo cơ quan

C. Giảm số lượng khóa học

D. Tập trung vào công nghệ cứng

Chọn B

Giải thích: Giống như trong doanh nghiệp, sự cam kết và làm gương của lãnh đạo (tone at the top) là yếu tố quan trọng nhất để thúc đẩy tinh thần học tập và áp dụng kỹ năng số trong toàn cơ quan.

Câu 3: Kỹ năng số nào quan trọng nhất đối với CBCCVC khi xử lý văn bản điện tử?

A. Chơi mạng xã hội

B. Thiết kế hệ điều hành

C. Lập trình robot

D. Quản lý tệp tin và chữ ký số

Chọn D

Giải thích: Trong môi trường làm việc điện tử của cơ quan nhà nước, việc quản lý, lưu trữ, tìm kiếm văn bản điện tử (quản lý tệp tin) và đảm bảo tính pháp lý, xác thực của văn bản (chữ ký số) là những kỹ năng thiết yếu.

Câu 4: Đào tạo năng lực số cho CBCCVC nhằm mục đích chính là:

A. Thay thế toàn bộ nhân sự bằng AI

B. Giảm bớt trách nhiệm của cán bộ

C. Tăng cường năng suất và hiệu quả phục vụ người dân

D. Cắt giảm biên chế

Chọn C

Giải thích: Mục tiêu hàng đầu là nâng cao hiệu quả công việc của CBCCVC, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ công cung cấp cho người dân và doanh nghiệp.

Câu 5: Để đo lường hiệu quả đào tạo năng lực số cho CBCCVC, cần sử dụng:

A. Mức lương CBCCVC

B. Số lượng tài liệu in ấn

C. Bộ chỉ số đánh giá kết quả học tập và ứng dụng vào công việc

D. Tỷ lệ tăng biên chế

Chọn C

Giải thích: Hiệu quả đào tạo không chỉ dừng ở việc hoàn thành khóa học, mà quan trọng hơn là kiến thức, kỹ năng đó có được áp dụng vào công việc thực tế và mang lại cải thiện hay không. Cần có bộ chỉ số (KPIs) để đo lường cả hai khía cạnh này.

Câu 6: Một cán bộ sử dụng email công vụ đúng quy chuẩn thể hiện năng lực số thuộc miền nào?

A. Giao tiếp và hợp tác số

B. An toàn số

C. Sáng tạo nội dung số

D. Giải quyết vấn đề

Chọn A

Giải thích: Sử dụng email để trao đổi công việc là một hình thức giao tiếp và hợp tác trên môi trường số. Việc tuân thủ quy chuẩn (ví dụ: tiêu đề rõ ràng, chữ ký đúng mẫu) thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp số.

Câu 7: Một cán bộ vi phạm an toàn dữ liệu cá nhân cho thấy:

A. Thiếu năng lực số ở miền An toàn số

B. Không có năng lực CNTT cứng

C. Chỉ thiếu năng lực giao tiếp

D. Không cần đào tạo

Chọn A

Giải thích: Bảo vệ dữ liệu cá nhân, nhận biết các nguy cơ bảo mật, sử dụng mật khẩu an toàn... là các kỹ năng thuộc miền "An toàn số" (Safety/Security) trong khung năng lực số.

Câu 8: Khi triển khai chatbot trong dịch vụ công, kỹ năng số nào cần thiết cho CBCCVC?

A. Vận hành và cập nhật dữ liệu cho chatbot

B. Lập trình hệ điều hành mới

C. Thiết kế vi mạch điện tử

D. Lập trình robot công nghiệp

Chọn A

Giải thích: CBCCVC không cần lập trình chatbot, nhưng cần biết cách sử dụng giao diện quản trị để cập nhật cơ sở tri thức (dữ liệu câu hỏi/trả lời) cho chatbot, theo dõi hiệu quả hoạt động và xử lý các tình huống chatbot không trả lời được.

Câu 9: Đào tạo năng lực số cho CBCCVC theo mô hình “học tập suốt đời” nhấn mạnh yếu tố:

A. Liên tục cập nhật kỹ năng mới

B. Chỉ học một lần rồi dừng

C. Phụ thuộc vào độ tuổi

D. Chỉ học khi có chỉ đạo

Chọn A

Giải thích: Công nghệ và quy trình số thay đổi liên tục. Do đó, CBCCVC cần có tinh thần học tập suốt đời, chủ động cập nhật các kỹ năng, quy định và công cụ mới để đáp ứng yêu cầu công việc.

Câu 10: Tại sao CBCCVC phải nắm kỹ năng số cơ bản trước khi tiếp cận công nghệ cao?

A. Vì kỹ năng cơ bản là nền tảng cho học tập nâng cao

B. Vì công nghệ cao không cần đào tạo

C. Vì cơ bản và nâng cao không liên quan

Chọn A

Giải thích: Không thể sử dụng AI phân tích dữ liệu nếu chưa biết cách quản lý file Excel cơ bản. Kỹ năng số cơ bản (sử dụng máy tính, internet, email, ứng dụng văn phòng) là nền tảng bắt buộc trước khi học các kỹ năng phức tạp hơn.

Bộ câu hỏi về Đào tạo kỹ năng số cho cộng đồng

Câu 1: Yếu tố quan trọng nhất khi bắt đầu đào tạo kỹ năng số trong DN là gì?

A. Đánh giá thực trạng năng lực số nhân viên

B. Tăng lương nhân viên

C. Mua thêm thiết bị văn phòng

D. Cắt giảm chi phí công nghệ

Chọn A

Giải thích: Trước khi đào tạo, cần phải biết nhân viên đang ở đâu, mạnh yếu kỹ năng nào (đánh giá thực trạng) để thiết kế chương trình đào tạo phù hợp và hiệu quả.

Câu 2: Khi đo lường hiệu quả đào tạo kỹ năng số, chỉ số quan trọng nhất là:

A. Chi phí mua phần mềm

B. Số lượng khóa học

C. Thời gian online

D. Mức độ áp dụng vào công việc thực tế

Chọn D

Giải thích: Mục tiêu của đào tạo là để cải thiện hiệu suất công việc. Do đó, thước đo quan trọng nhất là xem kỹ năng mới học được có thực sự được nhân viên áp dụng vào công việc hàng ngày và mang lại kết quả tốt hơn không.

Câu 3: SMEs thường lựa chọn phương pháp đào tạo nào để tiết kiệm chi phí?

A. Microlearning

B. Học tiến sĩ

C. Đào tạo toàn thời gian

D. Mời chuyên gia quốc tế dài hạn

Chọn A

Giải thích: Microlearning (học liệu dạng ngắn, tập trung vào một kỹ năng nhỏ) là phương pháp linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí phát triển, phù hợp với nguồn lực hạn chế của doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs).

Câu 4: Yếu tố nào giúp tăng tính bền vững của đào tạo kỹ năng số?

A. Văn hóa học tập liên tục

B. Đào tạo 1 lần duy nhất

C. Không cần đánh giá kết quả

D. Chỉ đào tạo cho một phòng ban

Chọn A

Giải thích: Công nghệ thay đổi liên tục, nên đào tạo kỹ năng số không thể chỉ là một sự kiện (B). Tính bền vững đòi hỏi phải xây dựng được một văn hóa mà ở đó, việc học hỏi, cập nhật kỹ năng mới diễn ra thường xuyên, liên tục.

Câu 5: Khi áp dụng công nghệ AI trong đào tạo DN, cần lưu ý gì?

A. Không cần kiểm soát dữ liệu

B. Đảm bảo nội dung đào tạo cá nhân hóa và bảo mật dữ liệu

C. Chỉ phục vụ IT

D. Loại bỏ giảng viên

Chọn B

Giải thích: AI có thể giúp cá nhân hóa lộ trình học, nhưng đồng thời cũng thu thập nhiều dữ liệu về người học. Doanh nghiệp cần đảm bảo dữ liệu này được bảo mật và sử dụng đúng mục đích, tuân thủ các quy định về quyền riêng tư.

Câu 6: Vì sao cần gắn đào tạo số với KPIs cá nhân?

A. Để giảm sự sáng tạo

B. Để tăng áp lực không cần thiết

C. Để tăng trách nhiệm và động lực học tập

D. Để bỏ qua đánh giá chất lượng

Chọn C

Giải thích: Khi việc học và áp dụng kỹ năng số được đưa vào chỉ số đánh giá hiệu suất công việc (KPIs), nhân viên sẽ có trách nhiệm và động lực rõ ràng hơn để tham gia và hoàn thành tốt chương trình đào tạo.

Câu 7: Một DN triển khai đào tạo số nhưng không gắn với công việc thực tế sẽ dẫn đến:

A. Tăng năng suất ngay

B. Nhân viên sáng tạo hơn

C. Lãng phí nguồn lực, hiệu quả thấp

D. Khách hàng hài lòng hơn

Chọn C

Giải thích: Nếu nội dung đào tạo không liên quan, không giải quyết được vấn đề thực tế trong công việc, nhân viên sẽ không thấy lợi ích, không có động lực học và không áp dụng được. Kết quả là lãng phí thời gian và tiền bạc.

Câu 8: Kỹ năng số cơ bản mà hầu hết nhân viên cần có là:

A. Viết thuật toán AI

B. Sử dụng email và ứng dụng văn phòng

C. Lập trình hệ điều hành

D. Sản xuất chip điện tử

Chọn B

Giải thích: Email và bộ ứng dụng văn phòng (soạn thảo văn bản, bảng tính, trình chiếu) là những công cụ làm việc cơ bản nhất trong môi trường công sở hiện đại.

Câu 9: Ai là người chịu trách nhiệm định hướng chiến lược đào tạo số?

A. Khách hàng

B. Nhân viên trẻ

C. Nhà cung cấp phần mềm

D. Ban lãnh đạo DN

Chọn D

Giải thích: Lặp lại ý tưởng từ các câu hỏi trước. Chiến lược đào tạo (bao gồm cả đào tạo số) phải xuất phát từ định hướng chiến lược chung của doanh nghiệp, do đó Ban lãnh đạo là người quyết định và dẫn dắt.

Câu 10: Khi DN triển khai eLearning, cần lưu ý gì để tránh thất bại?

A. Thiết kế nội dung phù hợp đối tượng

B. Giảm hỗ trợ kỹ thuật

C. Không cần giảng viên

D. Chỉ đào tạo bằng tiếng Anh

Chọn A

Giải thích: Nội dung là vua. Nếu nội dung eLearning không hấp dẫn, không phù hợp với trình độ và nhu cầu công việc của người học, họ sẽ nhanh chóng chán nản và bỏ dở.

Bộ câu hỏi về Đào tạo kỹ năng số cho doanh nghiệp

Câu 1: Đào tạo kỹ năng số cho cộng đồng giúp đạt mục tiêu nào của quốc gia số?

A. Tăng khoảng cách số

B. Giảm sử dụng dịch vụ công

C. Phổ cập kỹ năng số đến toàn dân

D. Giảm năng suất lao động

Chọn C

Giải thích: Một trong những mục tiêu quan trọng của xây dựng quốc gia số là đảm bảo mọi người dân đều có kỹ năng số cơ bản để tham gia vào xã hội số, thu hẹp khoảng cách số.

Câu 2: Một nguy cơ khi cộng đồng chưa được đào tạo kỹ năng an toàn số là:

A. Giảm sáng tạo

B. Bị lừa đảo trực tuyến

C. Không có Internet

D. Không có dịch vụ công

Chọn B

Giải thích: Thiếu kiến thức về an toàn thông tin (đặt mật khẩu, nhận biết link độc hại, cảnh giác lừa đảo...) khiến người dân dễ trở thành nạn nhân của tội phạm mạng.

Câu 3: Yếu tố quyết định thành công của mô hình tổ công nghệ cộng đồng là

A. Chỉ có cán bộ xã tham gia

B. Ngân sách dồi dào

C. Sự phối hợp liên ngành và gắn kết cộng đồng

D. Giới hạn người dân

Chọn C

Giải thích: Tổ công nghệ số cộng đồng cần sự tham gia của nhiều lực lượng (cán bộ, đoàn thanh niên, giáo viên, người có uy tín...) và phải gắn kết, nhận được sự ủng hộ của chính người dân trong cộng đồng.

Câu 4: Khi đào tạo kỹ năng số cộng đồng, ngôn ngữ trình bày cần:

A. Đơn giản, dễ hiểu

B. Học thuật chuyên sâu

C. Toàn bộ bằng tiếng Anh

D. Phức tạp, chuyên ngành

Chọn A

Giải thích: Đối tượng đào tạo cộng đồng rất đa dạng về trình độ. Do đó, cần sử dụng ngôn ngữ giản dị, trực quan, dễ hiểu, tránh thuật ngữ kỹ thuật phức tạp.

Câu 5: Mục tiêu chiến lược của đào tạo kỹ năng số cộng đồng là

A. Xây dựng xã hội số toàn diện

B. Tập trung cho một số ít cán bộ

C. Giảm ứng dụng công nghệ

D. Loại bỏ công nghệ truyền thống

Chọn A

Giải thích: Đào tạo kỹ năng số cho cộng đồng là nền tảng để mọi người dân có thể tham gia, hưởng lợi và đóng góp vào quá trình xây dựng xã hội số.

Câu 6: Đoàn Thanh niên trong tổ công nghệ cộng đồng chủ yếu đảm nhận vai trò:

A. Quản lý tài chính xã

B. Hỗ trợ kỹ thuật

C. Ban hành chính sách quốc gia

D. Điều hành chính phủ điện tử

Chọn B

Giải thích: Với sức trẻ và khả năng tiếp cận công nghệ tốt hơn, đoàn viên thanh niên thường đóng vai trò xung kích, trực tiếp hướng dẫn, hỗ trợ kỹ thuật cho người dân.

Câu 7: Tổ công nghệ cộng đồng gồm những lực lượng nào?

A. Bộ Quốc phòng

B. Doanh nghiệp tư nhân

C. Cán bộ xã, đoàn thanh niên, hội phụ nữ, sinh viên

D. Chỉ có giáo viên

Chọn C

Giải thích: Mô hình này huy động nhiều lực lượng tại cơ sở, bao gồm cán bộ địa phương và các tổ chức đoàn thể như Đoàn Thanh niên, Hội Phụ nữ, Hội Nông dân, cùng với sự tham gia tình nguyện của giáo viên, sinh viên...

Câu 8: Một yếu tố giúp duy trì đào tạo cộng đồng lâu dài là:

A. Chỉ học khi có dự án

B. Học một lần duy nhất

C. Văn hóa học tập số trong cộng đồng

D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhà nước

Chọn C

Giải thích: Để việc học kỹ năng số trở nên bền vững, cần hình thành một văn hóa mà ở đó người dân thấy được lợi ích, chủ động tìm tòi, học hỏi và giúp đỡ lẫn nhau.

Câu 9: Khi thiết kế microlearning cho cộng đồng, nguyên tắc quan trọng nhất là

A. Ngắn gọn, gắn tình huống thực tế

B. Toàn bộ lý thuyết

C. Chỉ tập trung CNTT chuyên sâu

D. Yêu cầu nền tảng đại học

Chọn A

Giải thích: Microlearning cho cộng đồng cần cực kỳ ngắn gọn, tập trung vào một kỹ năng cụ thể và gắn liền với các tình huống, nhu cầu thực tế của người dân (ví dụ: cách đăng ký dịch vụ công, cách bán hàng online).

Câu 10: Thách thức chính của đào tạo số cộng đồng ở miền núi là:

A. Thiếu hạ tầng công nghệ

B. Không có người dân

C. Người dân không quan tâm dịch vụ

D. Thừa giảng viên CNTT

Chọn A

Giải thích: Miền núi, vùng sâu vùng xa thường đối mặt với khó khăn về hạ tầng mạng internet, sóng di động và thiếu thiết bị truy cập (smartphone, máy tính), gây cản trở lớn cho việc đào tạo và ứng dụng kỹ năng số.

Module 5: Hệ sinh thái học tập số và học tập suốt đời

Bộ câu hỏi về Hệ sinh thái học tập số

Câu 1: Điều nào sau đây phản ánh đúng vai trò của sinh viên trong hệ sinh thái học tập số?

A. Chỉ tiếp thu kiến thức một chiều

B. Được quyền thiết kế lộ trình học riêng, chủ động học tập

C. Tham gia học mà không cần phản hồi

Chọn B

Giải thích: Hệ sinh thái học tập số đặt người học làm trung tâm, trao quyền cho họ chủ động lựa chọn nội dung, tốc độ và lộ trình học tập phù hợp với mục tiêu cá nhân.

Câu 2: Điểm giống nhau giữa hệ sinh thái học tập số và hệ sinh thái tự nhiên là gì?

A. Cả hai đều dựa trên bảng điểm

B. Cả hai có sự tương tác giữa các thành phần và môi trường

C. Cả hai đều là sản phẩm công nghiệp

D. Cả hai phụ thuộc vào tốc độ mạng

Chọn B

Giải thích: Khái niệm "hệ sinh thái" nhấn mạnh sự liên kết, tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các thành phần (sinh vật, con người, công nghệ...) trong một môi trường nhất định.

Câu 3: Yếu tố nào dưới đây KHÔNG thuộc đặc tính của hệ sinh thái giáo dục số?

A. Tính cộng sinh

B. Tính hệ thống

C. Tính bảo mật

D. Tính tuần hoàn

Chọn C (Lưu ý: Có thể tranh cãi)

Giải thích: Các đặc tính thường được nhắc đến của hệ sinh thái (tự nhiên hoặc số) bao gồm tính hệ thống (liên kết), tính cộng sinh (cùng tồn tại, hỗ trợ), tính tuần hoàn (luân chuyển tài nguyên), tính thích ứng... Tính bảo mật là một yếu tố quan trọng trong hệ sinh thái số, nhưng không phải là một đặc tính cơ bản của khái niệm hệ sinh thái nói chung.

Câu 4: Hệ sinh thái học tập số hỗ trợ sinh viên thế nào trong việc học nhóm?

A. Hạn chế giao tiếp giữa các nhóm

B. Không hỗ trợ công cụ hợp tác

C. Cung cấp nền tảng để trao đổi như diễn đàn, Zoom, ChatGPT

D. Chỉ sử dụng email để giao tiếp

Chọn C

Giải thích: Hệ sinh thái số cung cấp đa dạng công cụ (diễn đàn thảo luận trong LMS, phòng họp ảo như Zoom/Meet, công cụ cộng tác tài liệu, AI hỗ trợ...) để sinh viên dễ dàng kết nối, trao đổi và làm việc nhóm hiệu quả.

Câu 5: Theo tài liệu của Trần Trung và Nguyễn Thu Phương (2024), đặc điểm "tính tương tác" trong hệ sinh thái học tập số thể hiện ở điểm nào?

A. Người học chỉ nhận thông tin từ giảng viên

B. Các thành phần như giảng viên – sinh viên – nền tảng không liên kết

C. Người học và hệ thống cùng trao đổi, tương tác đa chiều

D. Không cần sự kết nối giữa các bên liên quan

Chọn C

Giải thích: Tính tương tác là đặc điểm cốt lõi, thể hiện qua sự trao đổi thông tin hai chiều/đa chiều giữa các thành phần: người học tương tác với nội dung, với giảng viên, với bạn học, và với chính hệ thống (LMS, AI).

Câu 6: Công cụ nào sau đây là ví dụ điển hình của LMS?

A. Facebook

B. Google Meet

C. Moodle

D. YouTube

Chọn C

Giải thích: Moodle là một Hệ thống Quản lý Học tập (LMS) hoàn chỉnh, cung cấp các chức năng quản lý khóa học, người dùng, nội dung, bài tập, điểm số...

Câu 7: Theo mô hình hệ sinh thái giáo dục số, thành phần "chính sách" có vai trò gì?

A. Tạo ra nội dung bài giảng

B. Hỗ trợ tài khoản, học bổng, quy định sử dụng nền tảng

C. Phân loại sinh viên

D. Xây dựng giáo trình học kỹ thuật

Chọn B

Giải thích: Thành phần "Chính sách" (Policies) bao gồm các quy định, quy chế, cơ chế hỗ trợ (học phí, học bổng, tài khoản...) tạo khung pháp lý và điều kiện thuận lợi cho hoạt động của hệ sinh thái.

Câu 8: LMS trong hệ sinh thái học tập số có vai trò gì?

A. Dạy học trực tiếp tại lớp

B. Phân phát tài liệu in

C. Quản lý khóa học, lịch học và bài kiểm tra

D. Thực hiện bài giảng qua radio

Chọn C

Giải thích: LMS là nền tảng trung tâm, giúp tổ chức và quản lý các hoạt động học tập trực tuyến như phân phối nội dung, giao bài tập, tổ chức thi kiểm tra, theo dõi tiến độ...

Câu 9: Hệ sinh thái học tập số bao gồm thành phần nào sau đây?

A. Chỉ có nền tảng học trực tuyến

B. Nội dung học tập và bảng đen

C. LMS, nội dung số, thiết bị kết nối, chính sách, cộng đồng học tập

D. Máy tính, sách in và giáo viên

Chọn C

Giải thích: Đây là các thành phần cốt lõi: Nền tảng (LMS), Nguyên liệu (Nội dung số), Công cụ truy cập (Thiết bị), Luật chơi (Chính sách), và Con người (Cộng đồng: giảng viên, sinh viên, chuyên gia...).

Câu 10: Ví dụ nào thể hiện rõ tính cá nhân hóa trong hệ sinh thái học tập số?

A. Sinh viên đọc sách giáo trình tại thư viện

B. Sinh viên tự chọn khoá học theo tốc độ cá nhân trên Coursera

C. Giảng viên phát bài giảng in

D. Tổ chức lớp học truyền thống

Chọn B

Giải thích: Các nền tảng MOOC như Coursera cho phép người học tự do lựa chọn khóa học theo sở thích, mục tiêu và học theo tốc độ của riêng mình, thể hiện rõ tính cá nhân hóa.

Bộ câu hỏi về Học tập suốt đời

Câu 1: Nền tảng nào sau đây hỗ trợ học tập suốt đời?

A. Facebook

B. Netflix

C. Coursera

D. TikTok

Chọn C

Giải thích: Coursera cung cấp các khóa học trực tuyến từ cơ bản đến nâng cao ở nhiều lĩnh vực, cho phép mọi người học tập và cập nhật kiến thức liên tục trong suốt cuộc đời.

Câu 2: Chứng chỉ nào sau đây được nhắc đến như ví dụ cho học tập suốt đời trong ngành CNTT?

A. IELTS

B. Google Developer

C. MOS Word

D. TOEIC

Chọn B

Giải thích: Các chứng chỉ chuyên môn từ các hãng công nghệ lớn như Google (Google Developer, Google Cloud), Microsoft (Azure), Amazon (AWS)... là minh chứng cho việc người làm CNTT liên tục học hỏi và cập nhật công nghệ mới.

Câu 3: Vì sao học tập suốt đời đặc biệt quan trọng trong ngành CNTT?

A. Vì ngành này không cần đổi mới

B. Vì kiến thức CNTT ít thay đổi

C. Vì công nghệ thay đổi nhanh chóng

D. Vì CNTT chỉ học ở trường là đủ

Chọn C

Giải thích: Ngành CNTT có tốc độ phát triển và thay đổi chóng mặt. Công nghệ, ngôn ngữ lập trình, framework mới ra đời liên tục, đòi hỏi người làm trong ngành phải không ngừng học hỏi để không bị tụt hậu.

Câu 4: Học tập suốt đời nghĩa là gì?

A. Học trong suốt thời gian đại học

B. Học để chuẩn bị thi cuối kỳ

C. Học trong giai đoạn còn trẻ

D. Học liên tục trong suốt cuộc đời

Chọn D

Giải thích: Lifelong Learning (Học tập suốt đời) là quá trình học hỏi tự nguyện và liên tục diễn ra trong suốt cuộc đời của một người, không giới hạn ở giai đoạn đi học chính quy.

Câu 5: Vai trò chủ động của sinh viên thể hiện ở điều nào sau đây?

A. Ngồi chờ bài giảng của thầy cô

B. Tự đặt mục tiêu học tập cá nhân

C. Chép bài từ bạn

D. Học theo đúng thứ tự môn học

Chọn B

Giải thích: Thay vì học thụ động (A, C, D), sinh viên chủ động là người tự xác định mình muốn học gì, học để làm gì (đặt mục tiêu) và tự tìm kiếm, lựa chọn nguồn lực để đạt được mục tiêu đó.

Câu 6: Yếu tố nào KHÔNG thuộc cá nhân hoá học tập?

A. Theo năng lực

B. Theo thời gian linh hoạt

C. Theo nội dung sách giáo khoa

D. Theo mục tiêu nghề nghiệp

Chọn C

Giải thích: Cá nhân hóa học tập (Personalized Learning) là điều chỉnh trải nghiệm học tập (nội dung, tốc độ, phương pháp) cho phù hợp với từng cá nhân (A, B, D). Việc học cứng nhắc theo một cuốn sách giáo khoa duy nhất đi ngược lại tinh thần này.

Câu 7: Cá nhân hoá học tập giúp sinh viên học theo yếu tố nào dưới đây?

A. Giáo trình sẵn có

B. Ý kiến giáo viên

C. Năng lực, mục tiêu, tốc độ của cá nhân

D. Lịch thi cuối kỳ

Chọn C

Giải thích: Cá nhân hóa tập trung vào người học, cho phép họ học dựa trên trình độ (năng lực), định hướng (mục tiêu) và nhịp độ (tốc độ) của riêng mình.

Câu 8: Theo tài liệu, kỹ năng nào KHÔNG phải là mục tiêu của học tập suốt đời?

A. Kỹ năng phối hợp nhóm

B. Kỹ năng sử dụng công nghệ

C. Kỹ năng đánh máy

D. Kỹ năng phản biện

Chọn C

Giải thích: Học tập suốt đời hướng tới các kỹ năng bậc cao, mang tính nền tảng và có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh như làm việc nhóm (A), tư duy phản biện (D), và đặc biệt là khả năng sử dụng, thích ứng với công nghệ mới (B). Kỹ năng đánh máy chỉ là một kỹ năng thao tác cơ bản.

Câu 9: Ví dụ nào sau đây phản ánh đúng tinh thần học tập suốt đời?

A. Chỉ học khi có bài kiểm tra

B. Tự học thêm về AI trên edX sau giờ học

C. Chờ giảng viên giao bài

D. Đọc truyện tranh giải trí

Chọn B

Giải thích: Học tập suốt đời thể hiện qua sự chủ động, tự giác tìm tòi, học hỏi những kiến thức, kỹ năng mới ngoài chương trình học chính quy, như việc tự học thêm qua các nền tảng MOOC (edX, Coursera...).

Câu 10: Điều nào sau đây thể hiện cá nhân hoá học tập ứng dụng thành công trong thực tiễn?

A. Học sinh học cùng một giáo trình

B. Sinh viên chọn lộ trình học theo định hướng nghề nghiệp

C. Tất cả cùng học giống nhau

D. Giáo viên dạy theo ý thích

Chọn B

Giải thích: Việc cho phép sinh viên lựa chọn các môn học, chuyên đề, hoặc lộ trình học tập phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp tương lai của họ là một ứng dụng thực tế của cá nhân hóa học tập.

Bộ câu hỏi về Công cụ và nền tảng học tập

Câu 1: Yếu tố nào giúp người học tận dụng tối đa lợi ích của nền tảng học tập số?

A. Nghe giảng thụ động và ghi chép lại nội dung

B. Học nhanh để hoàn tất bài kiểm tra

C. Lập kế hoạch học tập cá nhân và tương tác diễn đàn

D. Xem video ở tốc độ 2x để tiết kiệm thời gian

Chọn C

Giải thích: Học tập trực tuyến hiệu quả đòi hỏi sự chủ động: lập kế hoạch (học gì, khi nào), thực hiện theo kế hoạch, và tích cực tham gia tương tác (thảo luận trên diễn đàn, đặt câu hỏi) để hiểu sâu vấn đề.

Câu 2: VMOOCs là một nền tảng học tập số do ai phát triển?

A. Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam kết hợp cùng các trường đại học

B. Một công ty khởi nghiệp tại Hà Nội

C. Google phối hợp UNESCO tài trợ

D. Trung tâm phát triển phần mềm FOSS quốc tế

Chọn A

Giải thích: VMOOCs (Vietnam Massive Open Online Courses) là Hệ thống đào tạo trực tuyến mở đại trà của Việt Nam, được Bộ GD&ĐT chủ trì xây dựng cùng sự tham gia của các trường đại học.

Câu 3: Mục tiêu học tập rõ ràng sẽ giúp gì cho người học trên nền tảng số?

A. Học xong một khóa bất kỳ không cần liên hệ mục tiêu cá nhân

B. Dễ bỏ qua các nội dung khó trong khóa học

C. Tăng động lực, lựa chọn nội dung phù hợp và học có chiến lược

D. Không ảnh hưởng đến kết quả nếu không đặt mục tiêu

Chọn C

Giải thích: Khi biết rõ mình học để làm gì (mục tiêu), người học sẽ có động lực hơn, biết cách lựa chọn những nội dung quan trọng, phù hợp và xây dựng được chiến lược học tập hiệu quả.

Câu 4: Lý do chính nào khiến chứng chỉ ICDL có giá trị cao trong bối cảnh học tập số?

A. Vì nó chỉ cấp cho sinh viên CNTT

B. Vì nó được cung cấp bởi một công ty tại Mỹ

C. Vì nó được công nhận rộng rãi quốc tế, phản ánh năng lực sử dụng công nghệ số

D. Vì thời hạn chứng chỉ chỉ kéo dài 1 năm

Chọn C

Giải thích: ICDL (International Certification of Digital Literacy) là chứng chỉ quốc tế uy tín, đánh giá các kỹ năng sử dụng máy tính và công nghệ số cơ bản, được nhiều quốc gia và tổ chức công nhận.

Câu 5: Điểm khác biệt chính giữa Coursera và VMOOCs là gì?

A. Coursera miễn phí, còn VMOOCs tính phí

B. Coursera có nội dung học từ các trường ĐH quốc tế, VMOOCs cung cấp khóa học bằng tiếng Việt phù hợp chương trình trong nước

C. VMOOCs có chứng chỉ quốc tế, còn Coursera không cấp chứng chỉ

D. VMOOCs không hỗ trợ học trên điện thoại, Coursera thì có

Chọn B

Giải thích: Coursera tập hợp khóa học từ các trường đại học hàng đầu thế giới (thường bằng tiếng Anh). VMOOCs là nền tảng của Việt Nam, cung cấp các khóa học do các trường đại học trong nước xây dựng, bằng tiếng Việt và phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

Câu 6: Yếu tố nào KHÔNG được xem là đặc trưng của nền tảng học tập số?

A. Tính linh hoạt thời gian và địa điểm

B. Tích hợp bài tập và đánh giá tức thì

C. Giao tiếp trực tiếp mặt đối mặt với giảng viên

D. Cá nhân hóa lộ trình học tập theo năng lực

Chọn C

Giải thích: Nền tảng học tập số (digital learning platforms) thường nổi bật với tính linh hoạt (A), khả năng tương tác và phản hồi nhanh (B), và tiềm năng cá nhân hóa (D). Giao tiếp "mặt đối mặt" trực tiếp là đặc trưng của lớp học truyền thống, dù nền tảng số có thể hỗ trợ giao tiếp ảo qua video call.

Câu 7: Chiến lược học tập nào phù hợp nhất với sinh viên CNTT khi học trên nền tảng số?

A. Tập trung học lý thuyết, bỏ qua phần diễn đàn hoặc nhóm học

B. Thực hành kỹ năng số song song, kết hợp thảo luận nhóm, theo dõi tiến độ cá nhân

C. Học riêng lẻ, không cần trao đổi cùng bạn học

D. Đăng ký học cùng lúc nhiều khóa học để tiết kiệm thời gian

Chọn B

Giải thích: Học CNTT đòi hỏi sự cân bằng giữa lý thuyết và thực hành. Nền tảng số cung cấp môi trường tốt để thực hành (lab ảo, coding challenge), thảo luận (forum) và tự quản lý tiến độ. Học thụ động (A, C) hay ôm đồm (D) đều kém hiệu quả.

Câu 8: Điểm mạnh nổi bật nhất của nền tảng học tập số là gì?

A. Học chỉ qua tài liệu PDF có sẵn

B. Bắt buộc học theo lịch cố định của giảng viên

C. Cho phép học linh hoạt về thời gian và địa điểm

D. Phụ thuộc hoàn toàn vào giáo trình truyền thống

Chọn C

Giải thích: Tính linh hoạt (Flexibility) là ưu điểm vượt trội nhất. Người học có thể truy cập nội dung và học tập bất cứ lúc nào, bất cứ đâu có kết nối internet, phù hợp với lịch trình cá nhân.

Câu 9: Lợi ích của việc nhận được phản hồi từ giảng viên hoặc hệ thống thông minh khi học trên nền tảng số là gì?

A. Đảm bảo người học hoàn thành khóa học đúng hạn

B. Giúp người học điều chỉnh chiến lược học tập kịp thời

C. Đánh giá mức độ thông minh của sinh viên

D. Là điều kiện bắt buộc để được cấp chứng chỉ

Chọn B

Giải thích: Phản hồi (Feedback) kịp thời giúp người học biết mình đang làm tốt ở đâu, sai ở đâu, cần cải thiện điều gì. Từ đó, họ có thể điều chỉnh cách học cho hiệu quả hơn.

Câu 10: Hạn chế nào thường gặp khi sử dụng Google Classroom trong tổ chức học tập quy mô lớn?

A. Không có chức năng giao bài tập

B. Phù hợp với lớp nhỏ, khó triển khai đại trà quy mô lớn

C. Chỉ sử dụng được trên máy tính cá nhân

D. Không hỗ trợ tiếng Việt trong giao diện người dùng

Chọn B

Giải thích: Google Classroom được thiết kế đơn giản, dễ dùng cho lớp học, nhưng thiếu các tính năng quản trị phức tạp (phân quyền chi tiết, báo cáo tùy chỉnh, tích hợp sâu...) cần thiết cho việc triển khai ở quy mô lớn như một trường đại học hoặc doanh nghiệp lớn.

Module 6: Liên kết Đào tạo

Bộ câu hỏi về Mô hình liên kết đào tạo

Câu 1: Để mô hình liên kết đạt hiệu quả, sinh viên cần:

A. Chờ giảng viên phân công mentor

B. Làm bài tập lý thuyết nhiều hơn

C. Chủ động kết nối doanh nghiệp, khai thác nền tảng số

D. Tránh tham gia vào dự án thực tế vì dễ thất bại

Chọn C

Giải thích: Mô hình liên kết tạo cơ hội, nhưng sinh viên cần chủ động nắm bắt: tự tìm hiểu, kết nối với doanh nghiệp (qua sự kiện, thực tập), tận dụng các nền tảng (LMS, mạng nghề nghiệp) để học hỏi và thể hiện năng lực.

Câu 2: Khi làm đồ án có yếu tố doanh nghiệp, sinh viên nên:

A. Chọn đề tài theo hứng thú cá nhân, không cần tham khảo thị trường

B. Ưu tiên đề tài sát với nhu cầu thực tế, có mentor đồng hành

C. Giao toàn bộ cho nhóm trưởng xử lý

D. Hạn chế tiếp xúc với mentor vì mất thời gian

Chọn B

Giải thích: Đồ án gắn với doanh nghiệp là cơ hội để giải quyết vấn đề thực tế. Chọn đề tài sát nhu cầu thị trường và có sự hướng dẫn từ mentor (người có kinh nghiệm thực tế) sẽ giúp đồ án có tính ứng dụng cao và mang lại giá trị học hỏi lớn.

Câu 3: Doanh nghiệp tham gia vào mô hình đào tạo để:

A. Cung cấp tài chính cho giảng viên

B. Thiết kế giáo trình lý thuyết

C. Đề xuất kỹ năng, cung cấp mentor và dự án thực tế

D. Tổ chức hội thao cho sinh viên

Chọn C

Giải thích: Vai trò chính của doanh nghiệp là mang yếu tố "thực tế" vào đào tạo: cho biết thị trường cần kỹ năng gì, cử người có kinh nghiệm (mentor) hướng dẫn, và tạo cơ hội cho sinh viên tham gia dự án thật.

Câu 4: Liên kết đào tạo số mang lại giá trị gì rõ rệt nhất cho sinh viên trong quá trình học tập và chuẩn bị nghề nghiệp?

A. Cơ hội mở rộng mạng lưới xã hội thông qua các hoạt động đoàn thể

B. Khả năng làm quen sớm với môi trường làm việc thực tế và yêu cầu kỹ năng cụ thể

C. Giảm số tín chỉ bắt buộc trong chương trình học

D. Được miễn tham gia các môn học lý thuyết cốt lõi

Chọn B

Giải thích: Giá trị cốt lõi của liên kết đào tạo là thu hẹp khoảng cách giữa lý thuyết (nhà trường) và thực tiễn (doanh nghiệp), giúp sinh viên sớm tiếp cận môi trường làm việc, hiểu rõ yêu cầu công việc và định hướng phát triển.

Câu 5: Trong môi trường đào tạo số, quyền sở hữu trí tuệ đóng vai trò gì trong liên kết đào tạo?

A. Giới hạn sự hợp tác giữa các bên

B. Tạo điều kiện chuyển giao kết quả nghiên cứu

C. Ngăn chặn chia sẻ thông tin sinh viên

D. Tăng học phí đào tạo

Chọn B

Giải thích: Khi trường và doanh nghiệp cùng hợp tác nghiên cứu, phát triển sản phẩm (ví dụ: qua đồ án sinh viên), cần có cơ chế rõ ràng về quyền sở hữu trí tuệ để đảm bảo kết quả nghiên cứu có thể được chuyển giao, thương mại hóa một cách hợp pháp và công bằng.

Câu 6: Ba thành phần chính trong mô hình liên kết đào tạo số là:

A. Trường học, sinh viên, nhà tài trợ

B. Trường học, doanh nghiệp, nhà nước

C. Doanh nghiệp, nhà nước, sinh viên

D. Giảng viên, doanh nghiệp, tổ chức quốc tế

Chọn B

Giải thích: Đây là mô hình "kiềng 3 chân" thường thấy: Nhà trường (cung cấp kiến thức nền tảng), Doanh nghiệp (cung cấp yêu cầu thực tế, môi trường thực hành), và Nhà nước (tạo hành lang pháp lý, chính sách hỗ trợ).

Câu 7: Một trở ngại phổ biến khiến mô hình liên kết không hiệu quả là:

A. Thiếu giảng viên chuyên ngành

B. Thiếu cơ chế hợp tác và thương mại hóa sản phẩm

C. Thiếu phòng máy

D. Sinh viên không đăng ký môn học

Chọn B

Giải thích: Dù có tiềm năng, nhiều mô hình liên kết gặp khó khăn do thiếu các quy định, cơ chế rõ ràng về chia sẻ trách nhiệm, lợi ích, quyền sở hữu trí tuệ, và đặc biệt là cơ chế để đưa các sản phẩm hợp tác ra thị trường.

Câu 8: LMS là gì trong bối cảnh mô hình đào tạo số?

A. Một công cụ văn phòng

B. Một nền tảng mạng xã hội

C. Một hệ thống quản lý học tập

D. Một thiết bị phần cứng

Chọn C

Giải thích: Lặp lại kiến thức Module 1. LMS (Learning Management System) là nền tảng công nghệ cốt lõi để triển khai, quản lý và theo dõi các hoạt động đào tạo trực tuyến.

Câu 9: Trong liên kết đào tạo, yếu tố nào không trực tiếp quyết định hiệu quả kết nối giữa trường và doanh nghiệp?

A. Sự tương thích về mục tiêu đào tạo

B. Trình độ chuyên môn của sinh viên

C. Nhu cầu kỹ năng từ doanh nghiệp

D. Môn học lý thuyết không liên quan đến thực tiễn

Chọn D

Giải thích: Hiệu quả liên kết phụ thuộc vào sự "khớp lệnh" giữa cung (trường đào tạo ra sinh viên có năng lực - B) và cầu (doanh nghiệp cần kỹ năng gì - C), dựa trên mục tiêu chung (A). Việc có một vài môn lý thuyết không liên quan (D) có thể ảnh hưởng gián tiếp nhưng không phải yếu tố quyết định hiệu quả kết nối.

Câu 10: Một lợi ích trực tiếp của mô hình liên kết đào tạo là:

A. Giảm chi phí học phí

B. Miễn thi tốt nghiệp

C. Tăng cơ hội tiếp cận kỹ năng thực tế

D. Rút ngắn thời gian học đại học

Chọn C

Giải thích: Lợi ích rõ ràng và trực tiếp nhất cho sinh viên là được tiếp xúc, học hỏi và rèn luyện các kỹ năng thực tế mà doanh nghiệp đang cần, thông qua dự án, mentor, thực tập.

Bộ câu hỏi về Đào tạo theo nhu cầu

Câu 1: Trong quá trình đào tạo theo nhu cầu, vai trò của doanh nghiệp là:

A. Kiểm tra kết thúc học phần

B. Cung cấp phòng học hiện đại

C. Đặt hàng kỹ năng và tham gia hướng dẫn thực hành

D. Giám sát giảng viên thực hiện chương trình

Chọn C

Giải thích: Đào tạo theo nhu cầu (Demand-driven training) nghĩa là đào tạo những gì doanh nghiệp cần. Do đó, vai trò của doanh nghiệp là đưa ra "đơn đặt hàng" (cần kỹ năng gì, số lượng bao nhiêu) và tham gia vào quá trình đào tạo (hướng dẫn, cung cấp môi trường thực hành).

Câu 2: LMS và VMOOCs giúp gì cho đào tạo theo nhu cầu?

A. Tự động tính điểm cuối kỳ

B. Kết nối giữa sinh viên và nhà tuyển dụng

C. Tăng cường tiếp cận nội dung học tập và mentor từ xa

D. Lưu trữ hồ sơ sức khỏe học viên

Chọn C

Giải thích: Các nền tảng số như LMS hay VMOOCs giúp phá bỏ rào cản địa lý, cho phép sinh viên tiếp cận các khóa học chuyên biệt theo nhu cầu doanh nghiệp và kết nối với mentor (có thể ở xa) một cách dễ dàng.

Câu 3: Khi trường và doanh nghiệp cùng xây dựng module học, yếu tố nào sau đây cần ưu tiên?

A. Tính hàn lâm và thuật ngữ chuyên sâu

B. Tính thực tiễn, ứng dụng và có mentor

C. Sử dụng nhiều tài liệu in giấy

D. Phụ thuộc hoàn toàn vào giáo trình truyền thống

Chọn B

Giải thích: Module học xây dựng theo nhu cầu doanh nghiệp phải đặt tính thực tiễn, khả năng ứng dụng vào công việc lên hàng đầu và cần có sự tham gia hướng dẫn của người có kinh nghiệm từ doanh nghiệp (mentor).

Câu 4: Một sinh viên muốn học theo đơn đặt hàng cần làm gì?

A. Chờ trường sắp xếp lớp

B. Chủ động tìm mentor, đăng ký lớp, tham gia dự án doanh nghiệp

C. Gửi thư xin việc cho công ty bất kỳ

Chọn B

Giải thích: Học theo đơn đặt hàng đòi hỏi sự chủ động cao từ sinh viên: tìm hiểu thông tin về các chương trình/lớp học liên kết, kết nối với mentor, đăng ký tham gia và nỗ lực hoàn thành tốt các dự án.

Câu 5: Vì sao nhà nước nên tham gia vào mô hình đào tạo theo nhu cầu?

A. Để kiểm soát nội dung giáo dục

B. Cung cấp ngân sách hỗ trợ và chính sách phát triển nhân lực

C. Trực tiếp giảng dạy môn kỹ thuật

D. Bắt buộc các trường chỉ đào tạo theo chương trình khung

Chọn B

Giải thích: Vai trò của Nhà nước là tạo môi trường thuận lợi thông qua việc ban hành các chính sách khuyến khích, hỗ trợ (ví dụ: về thuế, kinh phí) cho các hoạt động liên kết đào tạo giữa trường và doanh nghiệp.

Câu 6: Trong mô hình FPT Software đặt hàng đào tạo, điều gì tạo nên sự khác biệt?

A. Sinh viên chỉ học lý thuyết chuyên sâu

B. Giảng viên được doanh nghiệp đánh giá

C. Có mentor từ doanh nghiệp và dự án thật đi kèm

D. Tổ chức học ngoài giờ hành chính

Chọn C

Giải thích: Mô hình này thành công nhờ sự tham gia sâu của doanh nghiệp: cử chuyên gia làm mentor, đưa dự án thực tế vào giảng dạy, đảm bảo sinh viên ra trường có thể làm việc ngay.

Câu 7: Lợi ích nổi bật của mô hình đào tạo theo nhu cầu với sinh viên là gì?

A. Giảm chi phí học tập

B. Tiếp cận chương trình quốc tế

C. Học sát với yêu cầu doanh nghiệp

D. Được giảm thi cử cuối kỳ

Chọn C

Giải thích: Sinh viên được học những kiến thức, kỹ năng mà doanh nghiệp đang thực sự cần, giúp tăng khả năng có việc làm tốt sau khi ra trường.

Câu 8: Hình thức “nhúng dự án doanh nghiệp vào môn học” có lợi gì?

A. Giúp sinh viên học nhanh để ra trường sớm

B. Giúp sinh viên làm quen sớm với thực tiễn ngay trong học phần

C. Tạo thêm bài thi cuối kỳ

D. Làm giảm thời lượng thực hành

Chọn B

Giải thích: Thay vì chỉ học lý thuyết hoặc làm bài tập giả định, việc đưa dự án thực tế vào môn học giúp sinh viên áp dụng kiến thức vào giải quyết vấn đề cụ thể, trải nghiệm quy trình làm việc giống như ở doanh nghiệp.

Câu 9: Mô hình đào tạo theo nhu cầu thường bao gồm những bên nào?

A. Trường học, phụ huynh, sinh viên

B. Trường học, doanh nghiệp, nhà nước

C. Sinh viên, mentor, giảng viên

D. Nhà nước, công đoàn, sinh viên

Chọn B

Giải thích: Lặp lại câu 6 của phần Mô hình liên kết. Đây là 3 trụ cột chính: Trường (đào tạo), Doanh nghiệp (đặt hàng, tham gia đào tạo), Nhà nước (hỗ trợ chính sách).

Câu 10: Nếu bạn là sinh viên CNTT năm 3, đâu là chiến lược học tập phù hợp trong mô hình đào tạo theo nhu cầu?

A. Học thuộc tất cả slide

B. Ghi chép lý thuyết đầy đủ

C. Học có định hướng theo nhu cầu thị trường và kết nối mentor, dự án

D. Tránh các chương trình có doanh nghiệp tham gia

Chọn C

Giải thích: Sinh viên cần chủ động tìm hiểu xem thị trường đang cần kỹ năng gì, lựa chọn hướng đi phù hợp, và tích cực tham gia vào các hoạt động liên kết (kết nối mentor, làm dự án) để tích lũy kinh nghiệm thực tế.

Bộ câu hỏi về Thực tập có hướng dẫn & học qua công việc

Câu 1: Lợi ích nổi bật của kỳ thực tập trong đào tạo qua công việc là gì?

A. Tăng điểm trung bình học tập

B. Làm việc toàn thời gian tại doanh nghiệp

C. Áp dụng kiến thức vào thực tiễn

D. Giảm số môn học lý thuyết

Chọn C

Giải thích: Thực tập (Internship) là cơ hội vàng để sinh viên đưa những kiến thức đã học trên giảng đường vào áp dụng trong môi trường công việc thực tế, qua đó củng cố hiểu biết và phát triển kỹ năng.

Câu 2: Việc thực tập tại doanh nghiệp từ sớm giúp sinh viên:

A. Tránh học lý thuyết tại trường

B. Giảm áp lực học tập cuối khóa

C. Tạo nền tảng nghề nghiệp vững chắc qua trải nghiệm thực tế

D. Không cần tham gia các kỳ thi kết thúc môn

Chọn C

Giải thích: Trải nghiệm thực tế qua thực tập giúp sinh viên hiểu rõ hơn về ngành nghề, tích lũy kinh nghiệm làm việc, xây dựng mối quan hệ và định hướng con đường sự nghiệp sau này.

Câu 3: Thực tập tại doanh nghiệp giúp sinh viên:

A. Bỏ bớt học phần tự chọn

B. Tăng cơ hội tham gia câu lạc bộ

C. Hiểu môi trường làm việc thực tế

D. Được miễn thi kết thúc học phần

Chọn C

Giải thích: Môi trường doanh nghiệp có văn hóa, quy trình, áp lực... khác biệt so với trường học. Thực tập giúp sinh viên làm quen và thích nghi dần với môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Câu 4: Sinh viên nên làm gì nếu trong quá trình thực tập gặp phải tình huống công việc không đúng với chuyên môn được học?

A. Rút khỏi kỳ thực tập

B. Báo lại mentor và chủ động đề xuất giải pháp

C. Bỏ qua để hoàn thành thời gian thực tập

D. Chỉ làm theo yêu cầu mà không phản hồi

Chọn B

Giải thích: Giao tiếp cởi mở và chủ động là rất quan trọng. Sinh viên nên trao đổi thẳng thắn với mentor (người hướng dẫn) về khó khăn gặp phải và cùng tìm cách giải quyết (ví dụ: xin chuyển sang dự án khác phù hợp hơn).

Câu 5: Đâu là minh chứng rõ ràng cho hiệu quả của mô hình thực tập trong phát triển năng lực toàn diện cho sinh viên?

A. Bảng điểm tăng cao sau thực tập

B. Số lượng sinh viên hoàn thành khóa

C. Sinh viên tự tin quản lý dự án thực tế

Chọn C

Giải thích: Hiệu quả thực sự của thực tập thể hiện ở năng lực làm việc thực tế. Việc sinh viên có thể tự tin đảm nhận và quản lý một phần công việc/dự án cho thấy họ đã học hỏi và trưởng thành qua kỳ thực tập.

Câu 6: Mentor trong quá trình thực tập đóng vai trò nào sau đây?

A. Giao bài tập cho sinh viên

B. Quản lý công việc cá nhân của sinh viên

C. Hướng dẫn và hỗ trợ giải quyết vấn đề

D. Chấm điểm kết thúc kỳ thực tập

Chọn C

Giải thích: Mentor là người đi trước, có kinh nghiệm, đóng vai trò dẫn dắt, chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và hỗ trợ sinh viên vượt qua khó khăn, vướng mắc trong công việc.

Câu 7: OJT (On the Job Training) thường được triển khai vào thời điểm nào trong chương trình học của sinh viên Đại học FPT?

A. Năm nhất

B. Học kỳ 6

C. Cuối năm 4

D. Sau khi tốt nghiệp

Chọn B

Giải thích: OJT (Thực tập tại doanh nghiệp) là học phần bắt buộc trong chương trình đào tạo của ĐH FPT, thường diễn ra vào Học kỳ 6 (cuối năm thứ 2 hoặc đầu năm thứ 3), sau khi sinh viên đã có kiến thức nền tảng.

Câu 8: Khi tham gia dự án thực tế trong kỳ thực tập, sinh viên cần đặc biệt chú ý đến kỹ năng nào để phối hợp hiệu quả trong nhóm?

A. Giao tiếp thuyết trình

B. Quản lý thời gian

C. Làm việc nhóm và trách nhiệm cá nhân

D. Viết báo cáo chi tiết

Chọn C

Giải thích: Dự án thường đòi hỏi sự phối hợp của nhiều người. Kỹ năng làm việc nhóm (teamwork) - bao gồm lắng nghe, trao đổi, hỗ trợ lẫn nhau - và ý thức trách nhiệm hoàn thành phần việc của mình là cực kỳ quan trọng.

Câu 9: Trong đào tạo qua công việc, việc sinh viên học cách phản biện, thích nghi được coi là:

A. Hoạt động ngoại khóa

B. Lợi ích phụ trợ

C. Thành phần chính yếu của kỹ năng nghề

D. Điều kiện tốt nghiệp

Chọn C

Giải thích: Môi trường làm việc thực tế luôn thay đổi và có vấn đề phát sinh. Khả năng tư duy phản biện (đặt câu hỏi, phân tích vấn đề) và thích nghi (linh hoạt ứng phó với thay đổi) là những kỹ năng nghề nghiệp cốt lõi.

Câu 10: Một trong những chuẩn bị quan trọng nhất để sinh viên ngành CNTT thành công trong kỳ thực tập là gì?

A. Thuộc lòng giáo trình chuyên ngành

B. Kỹ năng mềm và tinh thần chủ động

C. Kỹ năng làm hồ sơ xin thực tập

D. Kiến thức lập trình cơ bản

Chọn B

Giải thích: Kiến thức chuyên môn (D) là cần thiết, nhưng thái độ và kỹ năng mềm thường quyết định sự thành công. Tinh thần chủ động học hỏi, không ngại khó, cùng với các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm sẽ giúp sinh viên hòa nhập và ghi điểm tốt trong mắt doanh nghiệp.

Kết luận

Bài viết đã cung cấp đầy đủ đáp án trắc nghiệm DXD391c KS57 – Giáo dục và Phát triển nguồn nhân lực số (Course 2). Nội dung bao gồm các kiến thức về hạ tầng số (LMS), học liệu số, khung năng lực DigComp, chiến lược phát triển nhân lực số tại Việt Nam, các phương pháp đào tạo và tầm quan trọng của học tập suốt đời cũng như mô hình liên kết đào tạo.

Hy vọng bộ đáp án này sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích, giúp bạn hệ thống hóa kiến thức, hiểu rõ hơn về bối cảnh giáo dục và phát triển con người trong kỷ nguyên số, từ đó chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra. Đừng quên kết hợp với việc nghiên cứu bài giảng gốc và các tài liệu liên quan để nắm vững kiến thức.

Nhóm TruongDevs luôn cố gắng mang đến nội dung chính xác và hữu ích. Nếu bạn có bất kỳ góp ý nào, vui lòng để lại bình luận bên dưới để chúng tôi có thể cải thiện và cập nhật kịp thời.

Post a Comment